Dưới đây là để anh em tham khảo, để biết được giá thực tế vui lòng qua showroom của các hãng.
Giá niêm yết & giá lăn bánh ước tính (Hà Nội)
Toyota
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| Sedan | Vios | 1.5L | Petrol | 550.000.000 | 616.000.000 |
| SUV | Fortuner | 2.7L | Diesel | 1.100.000.000 | 1.232.000.000 |
Honda
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| Sedan | City | 1.5L | Petrol | 600.000.000 | 672.000.000 |
| SUV | CR-V | 1.5L Turbo | Petrol | 1.100.000.000 | 1.232.000.000 |
Ford
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| Pickup | Ranger | 2.0L Turbo | Diesel | 900.000.000 | 1.008.000.000 |
| SUV | Everest | 2.0L Turbo | Diesel | 1.250.000.000 | 1.400.000.000 |
Kia
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| Hatchback | Morning | 1.0L | Petrol | 300.000.000 | 336.000.000 |
| SUV | Seltos | 1.4L Turbo | Petrol | 650.000.000 | 728.000.000 |
Hyundai
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| Hatchback | i10 | 1.2L | Petrol | 320.000.000 | 358.400.000 |
| SUV | Santa Fe | 2.2L Diesel | Diesel | 1.200.000.000 | 1.344.000.000 |
Mazda
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| Sedan | Mazda3 | 2.0L | Petrol | 700.000.000 | 784.000.000 |
| SUV | CX-5 | 2.5L | Petrol | 950.000.000 | 1.064.000.000 |
Mitsubishi
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| MPV | Xpander | 1.5L | Petrol | 550.000.000 | 616.000.000 |
| SUV | Pajero Sport | 2.4L Diesel | Diesel | 1.250.000.000 | 1.400.000.000 |
Suzuki
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| Hatchback | Swift | 1.2L | Petrol | 450.000.000 | 504.000.000 |
| MPV | Ertiga | 1.5L | Petrol | 430.000.000 | 481.600.000 |
Mercedes-Benz
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| Sedan | C-Class | 2.0L | Petrol | 2.200.000.000 | 2.464.000.000 |
| SUV | GLC | 2.0L | Petrol | 3.500.000.000 | 3.920.000.000 |
BMW
| Loại | Dòng | Động cơ | Nhiên liệu | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
|---|---|---|---|---|---|
| Sedan | Series 3 | 2.0L | Petrol | 2.200.000.000 | 2.464.000.000 |
| SUV | X5 | 3.0L | Petrol | 5.000.000.000 | 5.600.000.000 |
















