Thông số kích thước xe Kia Cerato

THÔNG SỐ KỸ THUẬT1.6 MT1.6 AT Deluxe 1.6 AT Luxury2.0 AT Premium
Kích thước tổng thể (DxRxC)4640 x 1800 x 1450 mm
Chiều dài cơ sở2.700 mm
Khoảng sáng gầm xe150 mm
Bán kính quay vòng5.300 mm
Trọng lượngKhông tải1.210 kg1.270 kg1.270 kg1.320 kg
Toàn tải1.610 kg1.670 kg1.670 kg1.720 kg
Dung tích thùng nhiên liệu50 L
Số chỗ ngồi05 Chỗ
Hệ thống treo TrướcKiểu McPherson
Hệ thống treo SauThanh xoắn
Phanh Trước x SauĐĩa x Đĩa
Cơ cấu láiTrợ lực điện
Lốp xe225/45R17
Mâm xeMâm đúc hợp kim nhôm

 

Thông số động cơ xe Kia Cerato

Thông số1.6 MT1.6 AT Deluxe1.6 AT Luxury2.0 AT Premium
KiểuXăng, Gamma 1.6LXăng, Nu 2.0L
Loại4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
Dung tích xi lanh1.591 cc1.999 cc
Công suất cực đại128Hp / 6300rpm159Hp / 6500rpm
Mô men xoắn cực đại157Nm / 4850rpm194Nm / 4800rpm
Hộp sốSố sàn 6 cấpTự động 6 cấp