- Tổng quan
- Thư viện
- Ngoại thất
- Nội thất
- Video
- Tải Catalogue
Mitsubishi Triton 4×4 AT Mivec 2019 chính thức ra mắt toàn cầu vào ngày 09/11 vừa qua tại đất nước Thái Lan và chỉ chưa đầy 1 tháng sau, mẫu xe này đã bất ngờ xuất hiện tại Việt Nam.
Các yếu tố làm cho Triton trở nên cạnh tranh hơn so với hàng loạt đối thủ tên tuổi ở Việt Nam có thể kể tới như: kiểu dáng mạnh mẽ hơn nhờ vào ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield; hệ thống Super Select 4WD nâng cao giúp mang tới hiệu suất off-road tốt cùng rất nhiều hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn.
Triton thế hệ mới 2019 lấy cảm hứng từ mẫu eX concept, với trang bị lưới tản nhiệt đặc trưng của hãng Mitsubishi. Phong cách thiết kế phần đầu xe trông rất tương đồng với thiết kế mạnh mẽ của chiếc Pajero Sport. Thiết kế đèn pha/cốt LED có thiết kế mảnh, trang bị đèn ban ngày LED…
Chiếc bán tải cỡ trung Mitsubishi Triton sẽ trực tiếp đối đầu cùng Ford Ranger Widtrak 2018 bản 2.0L Bi-turbo hay chiếc Toyota Hilux 4×4 AT 2.8G MLM.
Ngoại thất
Ngoại hình là thay đổi rõ nét nhất khi nhìn bằng mắt thường. So với thế hệ cũ, Triton thế hệ mới được nhập khẩu từ Thái Lan cứng cáp hơn khá nhiều. Tạo hình đầu xe pha trộn giữa Pajero Sport và Xpander. Nắp capo cao hơn 100 mm. Đèn pha và đèn hậu công nghệ LED.
Đèn pha và đèn định vị dạng LED
2 loại đèn này mang tới khả năng chiếu sáng vượt trội, cùng với thiết kế sắc sảo, kết hợp tinh tế với phong cách đầy uy lực của đầu xe.
Cụm đèn hậu LED
Thiết kế đèn xe LED theo chiều dọc độc đáo và hiện đại.
Mâm bánh xe kích thước 18 inch
Mâm xe hợp kim với 2 tông màu thiết kế cực kỳ thể thao giúp tôn vinh nét đẹp trẻ trung và hiện đại.
Nội thất
Điểm nổi bật của thiết kế nội thất xe đó là không gian rộng rãi với thiết kế J-Line giúp tối đa hóa không gian trong xe.
Không gian nội thất rộng rãi
Bảng đồng hồ trung tâm
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD màu và cụm đồng hồ sắc nét
Nội thất bọc da cao cấp
Tận hưởng sự thoải mái và sang trọng với nội thất xe được bọc da sang trọng tinh tế tới từng chi tiết
Gương chống chói tự động
Giúp tăng khả năng quan sát cho người lái và giúp lái xe an toàn khi tham gia giao thông
Cách âm vượt trội
Các vật liệu cách âm, hấp thụ âm được tăng cường cho bạn tận hưởng sự yên tĩnh tuyết vời trong mọi hành trình
Ghế ngồi cao cấp
Ghế ngồi với thiết kế thể thao mang tới sự thoải mái vượt trội trong từng chi tiết
Màn hình cảm ứng 6.75 inch
Trải nghiệm tiện ích hiện đại với kết nối Android Auto và Apple Car Play
Xe cũng được trang bị hệ thống thông tin giải trí tương thích DVD/MP3, hệ thống kết nối Bluetooth, điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống khóa thông minh, nút bấm khởi động máy, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, 2 cổng USB ở hàng ghế sau, hệ thống âm thanh 6 loa…
Hàng ghế sau là điểm cộng của Mitsubishi Triton 2019 với độ ngã lớn nhờ thiết kế cabin J-line. Ngoài ra còn có tựa tay trung tâm, 2 cổng sạc USB và đặc biệt là 2 cửa gió điều hòa, tính năng không phải đối thủ nào trong phân khúc cũng có.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
- Vận hành
- An toàn
Vận hành
Cả 2 phiên bản Mitsubishi Triton 2019 đều sử dụng động cơ MIVEC, turbodiesel dung tích 2,4 lít như trước đây, cho công suất 181 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm.
Hộp số tự động 6 cấp kết hợp lẫy số trên vô lăng nhờ vậy mang tới cho xe khả năng sang số, tăng tốc mượt mà hơn.
Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian có thể tự điều chỉnh mô-men xoắn giữa 2 trục bánh xe tùy theo từng điều kiện.
4 chế độ vận hành với khóa vi sai trung tâm cho khả năng thích nghi vượt trội với nhiều điều kiện địa hình.
4 chế độ chạy địa hình
Xe còn được trang bị chế độ Off-road, với lựa chọn Sỏi, Bùn/Tuyết, Cát và Đá (chỉ có thể kích hoạt ở chế độ gài cầu 4LLc).
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC
Hệ thống tự động phanh giúp duy trì tốc độ ổn định và xuống dốc an toàn.
Khả năng vượt địa hình vượt trội
Với khoảng sáng gầm xe lên đến 220mm cùng các góc thoát lớn giúp xe dễ dàng vượt mọi địa hình hiểm trở.
An toàn
Khung xe RISE
Công nghệ khung xe đặc trưng giúp hấp thụ hiệu quả năng lượng va chạm từ mọi hướng và phân tán lực tác động giúp bảo vệ tối ưu hành khách và người lái.
Túi khí đôi với hệ thống căng đai tự động
Hoạt động kết hợp cùng với túi khí, hệ thống căng đai tự động sẽ tự động rút đai an toàn ngay khi va chạm xảy ra từ phía trước, giúp bảo vệ tài xế khỏi lực tác động khi túi khí nổ.
Hệ thống cân bằng điện tử ASC
Hệ thống cân bằng điện tử (Active Stability Control ASC) sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điểu kiện trơn trượt. Khi phát hiện bánh xe dẫn động nào bị mất độ bám, hệ thống ASC sẽ kiểm soát lực kéo đồng thời thực hiện phanh ở từng bánh xe phù hợp để ngăn ngừa tình trạng bánh xe quay trơn và mất lực kéo.
Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist HSA) giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao. Hệ thống sẽ tự động áp dụng lực phanh giúp ngăn ngừa tình trạng xe bị trôi khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.
Hệ thống phanh ABS – EBD
Hệ thống phanh ABS duy trì khả năng điều khiển xe để tránh chướng ngại vật một cách an toàn khi phanh gấp. Hệ thống phân bổ lực phanh EBD sẽ giúp rút ngắn quãng đường phanh tối đa khi tải trọng thay đổi nhờ vào việc phân bổ lại lực phanh của các bánh xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- An toàn
Công nghệ động cơ | |
Loại động cơ | |
Dung tích xi lanh (cc) | |
Loại nhiên liệu | 5 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 75 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | |
Hộp số | |
Hệ thống dẫn động | |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Trợ lực vô-lăng | |
Hệ thống treo trước | |
Hệ thống treo sau | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giữ phanh tự động |
Đèn chiếu xa | 430/2.500 |
Đèn chiếu gần | 181/3.500 |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu | |
Ống xả kép |
Chất liệu bọc ghế | |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Chất liệu bọc vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Màn hình trung tâm | |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống loa | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Số túi khí | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Halogen |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) |