TOYOTA COROLLA CROSS 1.8V 2022

805.000.000 

Động cơ: 1.8V |
ODO: 1.82 vạn |
Hộp số:  Số tự động |
Số chỗ: 5 chỗ

Toyota Corolla Cross bản V hay Toyota Cross 1.8V 2022 là phiên bản tầm trung của 3 phiên bản xe Toyota Corolla Cross 2022.

Được Toyota lần đầu tiên giới thiệu trong sự kiện ra mắt toàn cầu thời điểm tháng 8/2020, xe Toyota Cross 1.8V cùng hai người anh em của nó đã tạo nên một cơn sốt thực sự với hơn 10,000 lượt đặt hàng chỉ sau 2 tháng ra mắt.

Với mức giá bán niêm yết từ 846 triệu đồng, Toyota Cross bản V được đánh giá là vừa miếng để khách hàng có những trải nghiệm tốt nhất. Cũng giống hai phiên bản anh, xe Toyota Cross bản V sử dụng động cơ xăng máy 1.8L, trang bị đầy đủ các tính năng an toàn và cho cảm giác vận hành khá ấn tượng.

Xe ô tô Toyota Corolla Cross bản V nhìn chung có thiết kế khá ấn tượng, dễ làm cho khách hàng cảm mến ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Tổng quan xe Toyota Cross bản V có thiết kế khá đẹp mắt, phong cách ngoại hình trẻ trung, thời thượng và năng động.

Xe được xây dựng trên nền tảng khung gầm TNGA, hạ thấp khung gầm khiến chiếc xe vận hành ổn định và chắc chắn hơn trên các khúc cua hẹp.

Cũng giống như 2 người anh em của nó, xe Toyota Corolla Cross 1.8V có kích thước lần lượt là 4460 x 1825 x1620 mm.

Với bán kính quay đầu chỉ 5.2 m, việc cầm lái Corolla Cross 1.8V 2022 trong đô thị trở nên rất đơn giản và thoải mái. Ngay cả những “tài mới” cũng có thể làm quen nhanh chóng với mẫu xe này.

Đầu xe

Thiết kế đầu xe Toyota Corolla Cross

Thiết kế đầu xe ô tô Toyota Corolla Cross 2022 khá hầm hố với bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn hình miệng cá. Bên trong là các họa tiết dạng vảy rồng và được sơn đen toàn bộ giúp tôn lên vẻ nam tính, thể thao

Hệ thống đèn

Toyota Corolla Cross 1.8V 2022 có hiệu năng chiếu sáng tốt hơn nhờ sử dụng đèn pha công nghệ LED thay vì Halogen. Dài đèn LED ban ngày có thiết kế vuốt thẳng tạo cảm giác liền mạch với thanh crom tại bộ lưới tản nhiệt.

Cụm đèn sương mù LED có kích thước nhỏ gọn tích hợp vào bộ khuếch tán trung tâm

Thiết kế thân xe

Thiết kế thân xe

Nhìn từ bên hông, Corolla Cross 1.8V 2022 trông thể thao hơn bản tiêu chuẩn nhờ dụng bộ vành 5 chấu kép có kích thước lớn 18 inch (bản tiêu chuẩn 17 inch).

Gương chiếu hậu

Hệ thống gương chiếu hậu

Toyota Cros bản V cũng được trang bị cặp gương chiếu hậu có chức năng gập-chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ như bản tiêu chuẩn. Nhưng đã được bổ sung thêm 2 tính năng hiện đại là cảnh báo điểm mù (BSM) và tự điều chỉnh khi lùi để hỗ trợ người lái.

Đuôi xe

Phần đuôi xe Toyota Cross bản V được thiết kế khá cầu kỳ với kiểu dáng hình chữ “X” hướng vào trung tâm tạo sự khỏe khoắn. Phần ốp cản sau tối màu có kích thước rất lớn giúp hạn chế tình trạng đá văng khi vượt địa hình khó.

Cụm đèn hậu

Nổi bật nhất là cụm đèn hậu LED hình chiếc búa hòa hợp với phong cách tổng thể. Nối liền là một thanh crom mỏng tạo sự liền mạch, bên dưới là dòng chữ “CROSS” giúp tăng cường độ nhận diện.

Mâm lốp

Phần thân xe Toyota Cross bản V là sự nổi bật của bộ mâm hợp kim 2 tông màu kích thước 18 inch, cùng bộ lốp hàng hiệu Michelin 225/50R18. Bốn hộc bánh xe được ốp nhựa đen nhám tạo cảm giác cơ bắp hơn cho mẫu Crossover mới của Toyota.

Thiết kế cản sau

Phần cản sau được thiết kế to bản và ốp nhựa xung quanh giúp xe trong linh hoạt và thể thao hơn, bên trong còn chứa đèn phản quang giúp xe di chuyển ban đêm được an toàn hơn.

Nội thất xe Toyota Corolla Cross 2022 bản V được đánh giá là sang trọng và khá đẳng cấp. Khoang nội thất được thiết kế rộng rãi hơn, với độ tỉ mỉ, chau chuốt. Hãy cùng tìm hiểu không gian nội thất xe Toyota Cross 2022 có gì bạn nhé.

Màu sắc nội thất: 2 màu tùy chọn là màu đỏ da bò và màu đen

Khoang lái

Khoang lái của Toyota Corolla Cross 1.8V 2022 khá nịnh mắt với chất liệu da cao cấp mang đến cảm giác sang trọng và tiện nghi cho người dùng.

Với cách phối màu đen đỏ đậm chất thể thao Toyota Cross 2022 sẵn sàng làm xiêu lòng bất cứ “cánh mày râu” nào khi bước vào khoang cabin của xe.

Vị trí lái rộng rãi và thoải mái mang đến cảm giác dễ chịu cho tài xế khi ngồi vào khoang lái, các nút bấm trên bảng điều khiển đã được lược bỏ bớt và tích hợp lên màn hình chỉ để lại các phím bấm chức năng mà Toyota cảm thấy nếu chỉnh tay sẽ nhanh hơn so với việc phải vào màn hình cảm ứng để tìm.

Thiết kế vô lăng

Thiết kế vô lăng

Toyota Cross 1.8V 2022 được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da hiện đại và tích hợp thêm các phím bấm chức năng điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay giúp người lái dễ dàng thao tác trong quá trình điều khiển xe.

Khoảng cách để chân ở hàng ghế trước được tính toán hợp lý giúp người lái có thể thoải mái hơn trong việc xử lý các tình huống khẩn cấp khi lái xe Toyota Cross.

Bảng taplo hiện đại

Bảng tap lô

Taplo của xe Toyota Cross 1.8V 2022 được thiết kế khá đơn giản, hãng xe Toyota lấy màn hình cảm ứng làm chuẩn và sử dụng một đường crom chạy ngang bảng taplo và làm đường viền cho cổng điều hòa hai bên. Kế bên ghế ngồi của người lái được trang bị bệ tỳ tay rất thoải mái.

Kích thước khoang nội thất

Toyota Cross 2022 sở hữu chiều dài cơ sở 2640mm và chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4460 x 1825 x 1620mm giúp cho các hàng ghế của Toyota Cross trở nên rộng rãi và thoải mái hơn rất nhiều.

Thiết kế hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Ghế ngồi trên xe Toyota Corolla Cross 1.8V cũng như hai phiên bản 1.8 tiêu chuẩn, 1.8 Hybrid đều có chất liệu da bò cao cấp mang cảm giác êm ái, dễ chịu cho hành khách ngồi trên xe với độ dốc vừa phải.

Hàng ghế sau

Ghế được trang bị trên khoang hành khách là loại ghế lái có thể chỉnh điện lên đến 8 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng.

Thiết kế hàng ghế sau

Hàng ghế thứ 2 trên xe Toyota Cross bản V được trang bị đầy đủ 3 gối tựa đầu và dây đai an toàn cho 3 vị trí ngồi ở phía sau. Khoảng cách để chân giữa các hàng ghế khá hợp lý giúp cho người trên 1m70 dễ chịu hơn khi di chuyển đường dài trên xe ô tô Toyota Cross.

Khoang hành lý

Dung tích khoang hành lý của Toyota Cross 2022 khoảng 440 lít. Với dung tích này gia đình bạn có thể thoải mái vi vu du lịch vào các dịp lễ, tết hoặc cuối tuần. Nếu cần thêm diện tích để đồ quý khách hàng có thể gập ghế theo tỷ lệ 60:40.

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

Tương tự như bản tiêu chuẩn, Corolla Cross 1.8V 2022 cũng được trang bị động cơ Xăng 1.8L, 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử.

Cỗ máy này có khả năng tạo ra công suất 138 mã lực tại 6400 vòng/phút, mô men xoắn 172 Nm tại 4000 vòng/phút. Đi kèm là hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.

Nhờ được xây dựng nền tảng TNGA danh tiếng, Corolla Cross 1.8V 2022 mang lại cảm giác lái khá thích thú, chắc chắn với độ bám đường cực tốt. Khách hàng sẽ cảm nhận rõ rệt khi vào những khúc cua.

Động cơ

Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số

Xe Corolla Cross 2022 được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.

Nền tảng khung gầm TNGA trứ danh

Bên cạnh đó, nền tảng TNGA này giúp hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson với thanh cân bằng/bán phụ thuộc hoạt động êm ái, mượt mà hơn. Với khoảng sáng gầm xe 161mm, Corolla Cross 1.8V 2022 có thể thích nghi tốt với điều kiện đường sá tại Việt Nam.

Mức tiêu hao nhiên liệu Toyota Corolla Cross bản V bao nhiêu?

Theo công bố từ Toyota Việt Nam, Toyota Cross bản V có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 10.3L/100km, 6.1L/100km, 7.6L/100km.

So với bản tiêu chuẩn, Corolla Cross 1.8V 2022 được bổ sung thêm những tính năng an toàn hiện đại như:

 
 
 
  • Hệ thống cảnh báo tiền va chạm

  • Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)

  • Đèn chiếu xa tự động

  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

  • Camera 360 độ

  • Cảnh báo chệch làn đường (LDA)

  • Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)

  • Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)

  • Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)

 
 

Bên cạnh đó, Corolla Cross 1.8V vẫn duy trì những tính năng an toàn tiêu chuẩn như:

 
 
 
  • 7 túi khí

  • Hệ thống điều khiển hành trình

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)

  • Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)

  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Thông số kỹ thuậtToyota Cross 1.8GToyota Cross 1.8VToyota Cross HV (Hybrid)
Nguồn gốcNhập khẩuNhập khẩuNhập khẩu
Kiểu xeCrossoverCrossoverCrossover
Số chỗ ngồi5 chỗ5 chỗ5 chỗ
Khối lượng toàn tải (kg)181518151815
Kích thước DRC (mm)4460 x 1825 x 16204460 x 1825 x 16204460 x 1825 x 1620
Chiều dài cơ sở2640m)2640m)2640 9mm)
Khoảng sáng gầm (mm)161161161
Bán kính vòng quay5,2 (m)5,2 (m)5,2 (m)
Động cơXăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHCXăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHCXăng lai điện (hybrid)
Dung tích1798 (cc)1798 (cc)1798 (cc)/600V
Công suất tối đa140Hp/6000 vòng/ phút140Hp/6000 vòng/ phút98Ps+72Ps
Mô-men xoắn172 Nm/4000 vòng/ phút172 Nm/4000 vòng/ phút142 Nm+163 Nm
Hộp sốCVTCVTeCVT
Dẫn độngFWDFWDFWD
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 4EURO 4EURO 4
Mâm xe215/60 R17225/50 R18225/50 R18
Bình xăng47 (lít)47 (lít)36 (lít)
Thông số Veloz Cross (VLE)Veloz Cross Top (VLG)
Chiều D x R x C (mm)4.475 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm)2.750
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)1.515/1.510
Khoảng sáng gầm xe (mm)205
Bán kính vòng quay tối thiểu4.95
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg)1.140/1.705
Dung tích bình nhiên liệu (L)43
Dung tích khoang hành lý (L)    498
Thông sốVeloz Cross (VLE)Veloz Cross Top (VLG)
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED    
Đèn chiếu xaLED   
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Đèn chào mừng
Cụm đèn sauLED
Đèn báo phanh trên caoLED
Gương chiếu hậu bên ngoàiChỉnh điện
Gập điệnTự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Đèn sương mù trướcHalogen
Gạt mưa trước Gián đoạn, cảm biến tốc độ
Gạt mưa sauGián đoạn
Thanh giá nóc
Ăng tenVây cá
Thông sốVeloz Cross (VLE)Veloz Cross Top (VLG)
Cụm đồng hồ trung tâmLoại đồng hồKỹ thuật số
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo cài dây an toàn
Chức năng báo phanh
Nhắc nhở đèn sáng
Nhắc nhở quên chìa khóa
Màn hình hiển thị đa thông tin7″ TFT
Gương chiếu hậu trong Day & Night
Tay láiLoại tay lái3 chấu
Chất liệuDa 
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng
GhếChất liệuDa kết hợp nỉ
Ghế láiChỉnh tay 6  hướng
Ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng
Ghế sau 1Trượt ngả
Ghế sau 2Gập 50:50
Chế độ Sofa
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấtm
Phanh tay điện tử
Hệ thống điều hòaTự động
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanhMàn hìnhCảm ứng 8″Cảm ứng 9″
Số loa6
Cổng kết nối USB
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth/điện thoại thông minh
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Thông số Veloz Cross (VLE)Veloz Cross Top (VLG)
Gói an toàn Toyota Safety Sense
Hệ thống cảnh điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau    
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera hỗ trợ đỗ xeCamera lùiCamera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
Túi khí( người lái & hành khách phía trước, túi khi bên hông phía trước, túi khí rèm)
Đai an toàn 3 điểm
Bộ đai khẩn cấp cho dây an toàn phía trước