- Tổng quan
- Thư viện
- Ngoại thất
- Nội thất
- Video
- Tải Catalogue
oyota Venza 2009: Chiếc Crossover từng làm mưa làm gió
Toyota Venza 2009 là một mẫu crossover 5+2 chỗ ngồi từng rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Với thiết kế độc đáo, kết hợp giữa SUV và wagon, Venza 2009 đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người tiêu dùng.
Ngoại thất:
- Thiết kế: Vẻ ngoài mạnh mẽ, hiện đại với những đường nét góc cạnh. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn, cụm đèn pha sắc sảo.
- Kích thước: Vừa phải, phù hợp với điều kiện giao thông đô thị.
- Màu sắc: Đa dạng màu sắc, đáp ứng nhiều sở thích của khách hàng.
Nội thất:
- Không gian: Rộng rãi, thoải mái cho cả hàng ghế trước và sau.
- Chất liệu: Nội thất được làm từ chất liệu cao cấp, tạo cảm giác sang trọng.
- Tiện nghi: Trang bị đầy đủ các tiện nghi như: hệ thống âm thanh, điều hòa tự động, cửa sổ trời…
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
- Vận hành
- An toàn
Động cơ:
- Tùy chọn: Venza 2009 có hai tùy chọn động cơ:
- Động cơ xăng 2.7L: Vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
- Động cơ xăng 3.5L V6: Mạnh mẽ, phù hợp với những người thích cảm giác lái thể thao.
Trang bị an toàn:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Giúp xe phanh an toàn trong mọi điều kiện.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Tối ưu hóa lực phanh lên từng bánh xe.
- Túi khí: Trang bị đầy đủ túi khí cho người lái và hành khách.
- Cảm biến lùi: Hỗ trợ người lái khi lùi xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- An toàn
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Kích thước: | Dài x Rộng x Cao: 4785 x 1845 x 1685 mm |
Chiều dài cơ sở: | 2760 mm |
Khoảng sáng gầm: | 200 mm |
Động cơ: | 2.7L I4 hoặc 3.5L V6 |
Hộp số: | Tự động 6 cấp |
Dung tích bình nhiên liệu: | 71 lít |
Thông số | Veloz Cross (VLE) | Veloz Cross Top (VLG) |
Chiều D x R x C (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1.515/1.510 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.9 | 5 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.140/1.705 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Thông số | Veloz Cross (VLE) | Veloz Cross Top (VLG) | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | ● | ||
Đèn chào mừng | ● | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | ● | |
Gập điện | Tự động | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | ● | ||
Đèn sương mù trước | Halogen | ||
Gạt mưa trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | ||
Gạt mưa sau | Gián đoạn | ||
Thanh giá nóc | ● | ||
Ăng ten | Vây cá |
Thông số | Veloz Cross (VLE) | Veloz Cross Top (VLG) | |
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | ● | ||
Chức năng báo cài dây an toàn | ● | ||
Chức năng báo phanh | ● | ||
Nhắc nhở đèn sáng | ● | ||
Nhắc nhở quên chìa khóa | ● | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | ||
Gương chiếu hậu trong | Day & Night | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | |
Chất liệu | Da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | ● | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế | Chất liệu | Da kết hợp nỉ | |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế sau 1 | Trượt ngả | ||
Ghế sau 2 | Gập 50:50 | ||
Chế độ Sofa | ● | ||
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấtm | ● | ||
Phanh tay điện tử | ● | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Cửa gió sau | ● | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 8″ | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối USB | ● | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | ● | ||
Kết nối Bluetooth/điện thoại thông minh | ● | ||
Khóa cửa điện | ● | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | ● | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | ● | ||
Hệ thống sạc không dây | ● | ||
Hệ thống báo động | ● | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | ● |
Thông số | Veloz Cross (VLE) | Veloz Cross Top (VLG) |
Gói an toàn Toyota Safety Sense | – | ● |
Hệ thống cảnh điểm mù | ● | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | ● | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ● | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ● | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | ● | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | ● | |
Túi khí( người lái & hành khách phía trước, túi khi bên hông phía trước, túi khí rèm) | ● | |
Đai an toàn 3 điểm | ● | |
Bộ đai khẩn cấp cho dây an toàn phía trước | ● |
Sản phẩm tương tự
525.000.000 ₫