TOYOTA RUSH 1.5AT 2020

520.000.000 

Động cơ: 1.5L |
ODO: 6 vạn |
Hộp số:  Số tự động |
Số chỗ: 5 chỗ

Mẫu SUV đa dụng Toyota Rush sở hữu không gian 7 chỗ ngồi rộng rãi, nhiều tính năng an toàn cùng hệ dẫn động cầu sau linh hoạt.

Toyota Rush được hãng xe Nhật giới thiệu tại Indonesia hồi cuối năm 2017. Ngay sau khi trình làng, Rush nhận được nhiều phản hồi tích cực từ thị trường, nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất đất nước vạn đảo trong năm 2018 với doanh số hơn 50.000 xe. Sang năm 2019, Toyota Rush tiếp tục khẳng định sức hút tại các nước Đông Nam Á khác, vươn lên vị trí số 6 trong danh sách xe bán chạy nhất ASEAN với lượng tiêu thụ 83.000 xe.

Thiết kế bên ngoài của Toyota Rush thừa hưởng phong cách SUV nam tính từ Fortuner, đồng thời pha chút nét MPV năng động của Innova.

Mặt ca lăng hình thang với 4 nan to bản đặc trưng trên các mẫu xe Toyota gầm cao. Hệ thống đèn pha sử dụng công nghệ LED, bật tắt tự động theo cảm biến ánh sáng. Hai đèn sương mù bố trí trong hốc gió, giúp người lái quan sát rõ hơn trong các điều kiện xấu như mưa lớn, sương dày. Phía sau, cụm đèn hậu và đèn phanh trên cao cũng là dạng LED. Xe trang bị la-zăng hợp kim dạng xoáy kích thước 17-inch. Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan báo rẽ.

Không gian bên trong Toyota Rush phù hợp với nhu cầu đi lại đông người. Ghế ngồi bọc nỉ, ba hàng ghế đủ rộng cho cả 7 người lớn nhờ trục cơ sở dài 2.685 mm. Hàng ghế đầu thiết kế ôm lưng, tựa đầu và nệm êm dày dặn. Hàng ghế thứ hai gập 60:40, có thanh trượt điều chỉnh khoảng để chân. Hàng ghế thứ ba gập 50:50, có thể gập phẳng để tăng thể tích khoang hành lý từ 213 lít lên 514 lít. Cơ chế gập 1 chạm giúp người dùng ra vào dễ dàng ở hai hàng ghế này.

Ở vị trị ghế lái, vô lăng tích hợp các phím chức năng cần thiết như đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm lượng. Phía trước là cụm màn hình hiển thị thông số rõ ràng, sắc nét. Các nút chức năng xung quanh như chỉnh điều hòa, lên xuống kính hay khởi động start/stop được sắp xếp trực quan, người lái dễ làm quen và sử dụng.

Hệ thống giải trí trên Toyota Rush gồm 1 đầu DVD 7-inch điều chỉnh bằng cảm ứng, kết nối Bluetooth/HDMI/AUX. Dàn âm thanh 8 loa bố trí ở cột A, 4 cánh cửa và hàng ghế thứ ba tạo âm trường rộng. Hướng đến phục vụ gia đình đông người, Toyota bố trí nhiều hộc để đồ xung quanh xe. Người dùng có thể bỏ điện thoại thông minh, túi xách hay vật dụng cá nhân ở bất cứ đâu.

Xe sử dụng điều hòa tự động, 4 cửa gió ở táp-lô và thêm 1 dàn lạnh cho các hàng ghế sau. Tốc độ làm mát nhanh, độ mát sâu phù hợp với khí hậu nóng ở Việt Nam.

 

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

Khi di chuyển trong nội thành, Toyota Rush dễ dàng xoay sở nhờ bán kính vòng quay nhỏ 5,2m. Ra đường trường, xe vận hành ổn định đúng chất Toyota, động cơ 1,5 lít không mang lại nhiều cảm xúc ở những cú thốc ga, tăng tốc. Bù lại, hệ dẫn động cầu sau giúp xe vận hành linh hoạt hơn ở các cung đường đèo, đường rừng. 

Trang bị an toàn là một điểm cộng lớn trên Toyota Rush đối với nhu cầu mua xe gia đình. Danh sách gồm 6 túi khí, chống bó cứ phanh ABS, cân bằng điện tử VSC, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, camera lùi và 2 cảm biến phía sau. Cửa tự động khóa khi xe đạt tốc độ 20km/h. Trong đánh giá an toàn của ASEAN NCAP, Toyota Rush đạt 5 sao tuyệt đối.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Động cơ2NR-VE (1.5L), 4 Xylanh thẳng hàng, 16 Valves, DOHC, Dual VVT-i
Hộp sốTự động 4 cấp (4AT)
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu sau RWD
Dung tích xy-lanh1496 cc
Tỉ số nén11,5
Công suất cực đại (hp/rpm)102 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)134 Nm tại 4200 vòng/phút
Tốc độ tối đa160 km/h
Hệ thống nhiên liệuPhu xăng điện tử
Dung tích bình nhiên liệu45 lít
Hệ thống láiTrợ lực tay lái điện
Hệ thống treo trướcMacpherson
Hệ thống treo sauPhụ thuộc đa liên kết
Phanh trướcĐĩa tản nhiệt 16 inch
Phanh sauTang trống

 

Thông số Veloz Cross (VLE)Veloz Cross Top (VLG)
Chiều D x R x C (mm)4.475 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm)2.750
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)1.515/1.510
Khoảng sáng gầm xe (mm)205
Bán kính vòng quay tối thiểu4.95
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg)1.140/1.705
Dung tích bình nhiên liệu (L)43
Dung tích khoang hành lý (L)    498
Thông sốVeloz Cross (VLE)Veloz Cross Top (VLG)
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED    
Đèn chiếu xaLED   
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Đèn chào mừng
Cụm đèn sauLED
Đèn báo phanh trên caoLED
Gương chiếu hậu bên ngoàiChỉnh điện
Gập điệnTự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Đèn sương mù trướcHalogen
Gạt mưa trước Gián đoạn, cảm biến tốc độ
Gạt mưa sauGián đoạn
Thanh giá nóc
Ăng tenVây cá
Thông sốVeloz Cross (VLE)Veloz Cross Top (VLG)
Cụm đồng hồ trung tâmLoại đồng hồKỹ thuật số
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo cài dây an toàn
Chức năng báo phanh
Nhắc nhở đèn sáng
Nhắc nhở quên chìa khóa
Màn hình hiển thị đa thông tin7″ TFT
Gương chiếu hậu trong Day & Night
Tay láiLoại tay lái3 chấu
Chất liệuDa 
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng
GhếChất liệuDa kết hợp nỉ
Ghế láiChỉnh tay 6  hướng
Ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng
Ghế sau 1Trượt ngả
Ghế sau 2Gập 50:50
Chế độ Sofa
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấtm
Phanh tay điện tử
Hệ thống điều hòaTự động
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanhMàn hìnhCảm ứng 8″Cảm ứng 9″
Số loa6
Cổng kết nối USB
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth/điện thoại thông minh
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Thông số Veloz Cross (VLE)Veloz Cross Top (VLG)
Gói an toàn Toyota Safety Sense
Hệ thống cảnh điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau    
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera hỗ trợ đỗ xeCamera lùiCamera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
Túi khí( người lái & hành khách phía trước, túi khi bên hông phía trước, túi khí rèm)
Đai an toàn 3 điểm
Bộ đai khẩn cấp cho dây an toàn phía trước