
- Tổng quan
- Ngoại thất
- Nội thất
- Video
- Tải Catalogue
Tổng quan về Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019
Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019 là phiên bản cao cấp trong dòng Forester thế hệ thứ 5 (mã SK), ra mắt toàn cầu vào năm 2018 và được giới thiệu tại nhiều thị trường, bao gồm Việt Nam, vào năm 2019. Xe được xây dựng trên nền tảng Subaru Global Platform (SGP), mang đến sự cải tiến về độ cứng vững, an toàn, và khả năng vận hành. Phiên bản 2.0i-S EyeSight nổi bật với công nghệ hỗ trợ lái xe EyeSight, thiết kế thực dụng và khả năng off-road vượt trội nhờ hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD).
Thông số kỹ thuật
- Động cơ:
- Loại: Boxer 4 xy-lanh, phun xăng trực tiếp (FB20).
- Dung tích: 2.0L (1.995 cc).
- Công suất tối đa: 154 mã lực (156 PS) tại 6.000 vòng/phút.
- Mô-men xoắn tối đa: 196 Nm tại 4.000 vòng/phút.
- Hộp số: Lineartronic CVT (hộp số biến thiên vô cấp).
- Hệ dẫn động: Symmetrical All-Wheel Drive (AWD) – dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng.
- Kích thước:
- Dài x Rộng x Cao: 4.625 mm x 1.815 mm x 1.730 mm (có thanh giá nóc).
- Chiều dài cơ sở: 2.670 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 220 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 1.564 kg (tùy tùy chọn).
- Dung tích bình nhiên liệu: 63 lít.
- Tiêu thụ nhiên liệu:
- Kết hợp: Khoảng 7,2-7,6 L/100 km (tùy điều kiện lái xe).
- Đường trường: ~6,5 L/100 km; nội thành: ~9 L/100 km (ước tính thực tế).
Tính năng nổi bật
- Công nghệ EyeSight:
- Đây là hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến của Subaru, sử dụng camera stereo để giám sát đường phía trước. Các tính năng bao gồm:
- Phanh khẩn cấp tự động (Pre-Collision Braking): Giảm nguy cơ va chạm phía trước.
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control): Điều chỉnh tốc độ theo xe phía trước.
- Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn (Lane Departure Warning & Sway Warning): Giữ xe trong làn đường.
- Quản lý bướm ga trước va chạm (Pre-Collision Throttle Management): Giảm công suất động cơ khi phát hiện nguy cơ.
- EyeSight giúp Forester 2019 đạt điểm an toàn cao từ các tổ chức như IIHS (Mỹ) và Euro NCAP.
- Đây là hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến của Subaru, sử dụng camera stereo để giám sát đường phía trước. Các tính năng bao gồm:
- Ngoại thất:
- Thiết kế tiến hóa từ thế hệ trước, vuông vắn, mạnh mẽ nhưng không quá nổi bật.
- Đèn pha LED tự động với công nghệ Steering Responsive Headlights (điều chỉnh theo góc lái).
- Đèn sương mù LED và bánh xe hợp kim 18 inch (đặc trưng phiên bản 2.0i-S).
- Thanh giá nóc tiêu chuẩn, tăng tính thực dụng khi chở đồ.
- Nội thất:
- Không gian rộng rãi, khoảng để chân và đầu thoải mái cho cả 5 người.
- Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng.
- Màn hình giải trí 8 inch, hỗ trợ kết nối Bluetooth (tuy nhiên, tại một số thị trường như Philippines, phiên bản 2019 không có Apple CarPlay/Android Auto).
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau.
- Cửa hậu đóng/mở điện tiện lợi.
- Hiệu suất và vận hành:
- Động cơ 2.0L không tăng áp (khác với phiên bản XT trước đây) mang lại khả năng vận hành đủ dùng, phù hợp di chuyển đô thị và đường trường.
- Hệ thống X-MODE với 2 chế độ (Snow/Dirt và Deep Snow/Mud) tăng khả năng vượt địa hình nhẹ.
- Hệ dẫn động AWD đối xứng giúp xe bám đường tốt trên địa hình trơn trượt hoặc gồ ghề.
- An toàn:
- 7 túi khí (trước, bên, rèm, đầu gối người lái).
- Hệ thống cân bằng điện tử (VDC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist).
- Camera lùi và cảm biến đỗ xe (tùy thị trường).
Ưu điểm
- Thực dụng: Không gian nội thất rộng, cốp sau lớn (dung tích 520 lít, mở rộng tối đa 1.777 lít khi gập ghế).
- An toàn hàng đầu: Công nghệ EyeSight và cấu trúc khung xe cải tiến từ SGP giúp tăng độ cứng vững 40% so với thế hệ trước.
- Khả năng off-road: Gầm cao 220 mm và AWD phù hợp cho cả đường xấu hoặc địa hình nhẹ.
- Độ bền: Thương hiệu Subaru nổi tiếng với độ tin cậy cao, ít hỏng vặt.
Nhược điểm
- Hiệu suất động cơ: Động cơ 2.0L không tăng áp bị đánh giá là yếu so với các đối thủ cùng phân khúc như Honda CR-V (1.5L Turbo, 190 mã lực) hay Mazda CX-5 (2.5L, 188 mã lực).
- Tiêu hao nhiên liệu: Mức tiêu thụ thực tế không quá ấn tượng so với các mẫu xe hybrid hoặc động cơ nhỏ hơn.
- Công nghệ giải trí: Thiếu Apple CarPlay/Android Auto ở một số thị trường, giao diện màn hình chưa hiện đại.
- Thiết kế: Kiểu dáng không quá bắt mắt, mang tính thực dụng hơn là thời trang.
Giá bán (tham khảo năm 2019)
- Tại Việt Nam: Subaru Forester 2.0i-S EyeSight được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, giá niêm yết khoảng 1,3-1,4 tỷ VND (tùy thời điểm và ưu đãi từ đại lý).
- Quốc tế:
- Mỹ: ~30.000-32.000 USD.
- Philippines: ~1,8 triệu PHP (~36.000 USD).
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thuế, phụ kiện đi kèm và chính sách bán hàng từng khu vực.
So sánh với đối thủ
- Honda CR-V 2019: Động cơ mạnh hơn (1.5L Turbo), nội thất hiện đại hơn, nhưng không có AWD tiêu chuẩn.
- Mazda CX-5 2019: Thiết kế đẹp, vận hành thể thao, nhưng không gian nội thất nhỏ hơn và không có EyeSight.
- Toyota RAV4 2019: Độ bền cao, tùy chọn hybrid tiết kiệm nhiên liệu, nhưng công nghệ an toàn không đa dạng bằng EyeSight.
Kết luận
Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019 là một chiếc SUV lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự an toàn, thực dụng và khả năng vận hành ổn định trên nhiều địa hình. Dù không quá mạnh mẽ hay nổi bật về thiết kế, xe vẫn được đánh giá cao nhờ công nghệ EyeSight, hệ dẫn động AWD và độ bền đặc trưng của Subaru. Nếu bạn cần một chiếc xe gia đình đáng tin cậy hơn là một mẫu SUV tốc độ, đây là lựa chọn đáng cân nhắc.
Bạn muốn biết thêm chi tiết về giá hiện tại tại Việt Nam hay cách bảo dưỡng xe này không? Hãy cho tôi biết nhé!
Ngoại thất của Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019 mang phong cách thiết kế đặc trưng của Subaru – thực dụng, mạnh mẽ và tập trung vào tính năng hơn là vẻ ngoài phô trương. Phiên bản này thuộc thế hệ thứ 5 (mã SK), được cải tiến từ nền tảng Subaru Global Platform (SGP), mang đến sự cứng cáp và cân đối trong thiết kế. Dưới đây là chi tiết về ngoại thất của mẫu xe này:
1. Tổng quan thiết kế ngoại thất
- Phong cách: Forester 2.0i-S EyeSight 2019 có thiết kế vuông vắn, khỏe khoắn, mang hơi hướng SUV truyền thống, phù hợp với người yêu thích sự bền bỉ và thực dụng.
- Kích thước:
- Dài x Rộng x Cao: 4.625 mm x 1.815 mm x 1.730 mm (bao gồm thanh giá nóc).
- Chiều dài cơ sở: 2.670 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 220 mm – cao nhất trong phân khúc compact SUV, lý tưởng cho địa hình gồ ghề.
- Màu sắc: Tùy thị trường, xe có các tùy chọn màu phổ biến như Crystal White Pearl (trắng ngọc trai), Ice Silver Metallic (bạc), Dark Grey Metallic (xám đậm), Crystal Black Silica (đen), Horizon Blue Pearl (xanh dương), Jasper Green Metallic (xanh lá).
2. Chi tiết ngoại thất
Mặt trước
- Lưới tản nhiệt:
- Thiết kế hình lục giác đặc trưng của Subaru, viền mạ chrome sáng bóng, tạo điểm nhấn sang trọng.
- Logo Subaru đặt chính giữa, kết hợp với các thanh ngang mạ chrome.
- Đèn pha:
- Công nghệ LED toàn phần, tích hợp tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu theo hướng lái (Steering Responsive Headlights – SRH).
- Thiết kế sắc nét, kéo dài sang hai bên, tạo cảm giác hiện đại và mạnh mẽ.
- Đèn LED ban ngày (DRL) hình chữ “C” nằm trong cụm đèn pha, tăng tính nhận diện.
- Đèn sương mù:
- LED tròn, viền chrome, đặt thấp ở cản trước, hỗ trợ chiếu sáng trong điều kiện thời tiết xấu.
- Cản trước:
- Ốp nhựa đen kết hợp tấm bảo vệ gầm màu bạc, nhấn mạnh khả năng off-road.
Thân xe
- Dáng xe:
- Vuông vức, đường nét dứt khoát, mang lại cảm giác chắc chắn và ổn định.
- Tỷ lệ thân xe cân đối hơn thế hệ trước nhờ chiều dài tăng thêm 15 mm và chiều cao giảm 5 mm.
- Gương chiếu hậu:
- Gương chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.
- Màu cùng thân xe, viền chrome nhẹ ở phiên bản 2.0i-S.
- Tay nắm cửa: Mạ chrome, đồng bộ với lưới tản nhiệt, tăng vẻ cao cấp.
- Bánh xe:
- Mâm hợp kim nhôm 18 inch (đặc trưng của phiên bản 2.0i-S), thiết kế đa chấu, sơn hai tông màu (đen và bạc).
- Lốp: 225/55 R18, phù hợp cả đường trường và địa hình nhẹ.
- Thanh giá nóc:
- Thanh nhôm màu bạc, tiêu chuẩn trên phiên bản 2.0i-S, tăng tính thực dụng khi chở đồ (tải trọng tối đa khoảng 75 kg).
Mặt sau
- Đèn hậu:
- Công nghệ LED, thiết kế hình chữ “U” nằm ngang, tạo sự liền mạch và hiện đại.
- Đèn phanh và đèn báo rẽ tích hợp trong cụm đèn hậu, dễ nhận biết từ xa.
- Cửa hậu:
- Cửa cốp đóng/mở điện (power rear gate), hỗ trợ mở bằng nút bấm hoặc cảm biến (tùy thị trường).
- Ốp nhựa đen và tấm bảo vệ gầm bạc, đồng bộ với cản trước.
- Cánh lướt gió:
- Gắn trên nóc phía sau, màu cùng thân xe, tích hợp đèn phanh thứ ba (LED).
- Logo và ký hiệu:
- Logo Subaru chính giữa, dòng chữ “Forester” bên trái và “AWD” bên phải, khẳng định hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Các chi tiết khác
- Ốp nhựa bảo vệ: Chạy dọc viền dưới thân xe và vòm bánh xe, tăng khả năng chống trầy xước khi đi địa hình.
- Cửa sổ: Viền chrome nhẹ, kính tối màu, tạo sự riêng tư và sang trọng.
- Ăng-ten: Dạng vây cá mập, nhỏ gọn, hiện đại, gắn trên nóc xe.
3. Đánh giá ngoại thất
- Ưu điểm:
- Thiết kế thực dụng, không quá cầu kỳ nhưng vẫn toát lên vẻ mạnh mẽ và bền bỉ – đúng chất Subaru.
- Đèn LED toàn phần, thanh giá nóc và gầm cao 220 mm là những điểm cộng lớn cho cả thẩm mỹ và tính năng.
- Kích thước lớn hơn thế hệ trước, mang lại dáng vẻ bề thế hơn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.
- Nhược điểm:
- Thiết kế có phần bảo thủ, không quá nổi bật hay thời trang so với các đối thủ như Mazda CX-5 hay Honda CR-V.
- Một số chi tiết như ốp nhựa đen có thể làm giảm cảm giác cao cấp ở góc nhìn cận cảnh.
4. So sánh với đối thủ
- Honda CR-V 2019: CR-V có ngoại thất mềm mại, hiện đại hơn, nhưng gầm thấp hơn (198 mm) và không có thanh giá nóc tiêu chuẩn.
- Mazda CX-5 2019: CX-5 nổi bật với thiết kế KODO thanh thoát, đèn pha mảnh, nhưng gầm chỉ 193 mm, kém linh hoạt trên địa hình xấu.
- Toyota RAV4 2019: RAV4 có ngoại thất góc cạnh, hầm hố hơn Forester, nhưng không trang bị đèn pha LED toàn phần ở bản tiêu chuẩn.
Kết luận
Ngoại thất của Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019 là sự kết hợp giữa tính thực dụng và sự tinh tế vừa đủ, với điểm nhấn là công nghệ chiếu sáng LED, gầm cao, và các chi tiết hỗ trợ off-road. Dù không quá nổi bật về mặt thời trang, thiết kế này vẫn rất phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV bền bỉ, đa dụng và sẵn sàng chinh phục nhiều loại địa hình. Nếu bạn cần thêm thông tin về nội thất hoặc giá trị sử dụng thực tế của xe này, hãy cho tôi biết nhé!
Nội thất của Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019 được thiết kế tập trung vào sự rộng rãi, thực dụng và tiện nghi, phù hợp cho gia đình hoặc những người yêu thích một không gian thoải mái trên xe SUV. Là phiên bản cao cấp trong dòng Forester thế hệ thứ 5 (mã SK), nội thất của mẫu xe này mang lại sự cải tiến đáng kể so với các thế hệ trước, kết hợp giữa chất lượng vật liệu tốt, công nghệ hiện đại và sự chú trọng đến an toàn. Dưới đây là chi tiết về nội thất của Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019:
1. Tổng quan nội thất
- Phong cách thiết kế: Nội thất Forester 2.0i-S EyeSight 2019 mang phong cách tối giản, thực dụng nhưng vẫn toát lên vẻ cao cấp nhờ các chi tiết bọc da và viền kim loại.
- Không gian:
- Xe có chiều dài cơ sở 2.670 mm, tăng 30 mm so với thế hệ trước, mang lại không gian rộng rãi cho cả hàng ghế trước và sau.
- Dung tích khoang hành lý: 520 lít (khi ghế sau dựng), mở rộng tối đa 1.777 lít khi gập phẳng hàng ghế thứ hai.
- Màu sắc nội thất:
- Tùy thị trường, thường có các tùy chọn như đen (Black Leather), nâu (Brown Leather), hoặc xám (Grey Leather), tạo cảm giác sang trọng và ấm cúng.
2. Chi tiết nội thất
Khoang lái
- Bảng điều khiển trung tâm:
- Thiết kế đối xứng, hướng về người lái, với bố cục dễ sử dụng.
- Màn hình cảm ứng 8 inch đặt nổi ở trung tâm, hỗ trợ radio, Bluetooth, và USB (tuy nhiên, tại một số thị trường như Philippines, phiên bản 2019 không có Apple CarPlay/Android Auto).
- Trên màn hình chính là một màn hình phụ 6,3 inch, hiển thị thông tin về nhiên liệu, nhiệt độ, và trạng thái xe (như chế độ X-MODE).
- Vô-lăng:
- Bọc da, tích hợp phím điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, và kiểm soát hành trình (Adaptive Cruise Control từ EyeSight).
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng, hỗ trợ điều khiển hộp số CVT theo phong cách thể thao.
- Cụm đồng hồ:
- Hai đồng hồ analog (vòng tua và tốc độ) kết hợp màn hình TFT 4,2 inch ở giữa, hiển thị thông tin vận hành (nhiên liệu, quãng đường, áp suất lốp).
Ghế ngồi
- Chất liệu: Ghế bọc da cao cấp (đặc trưng phiên bản 2.0i-S), đường chỉ may chắc chắn, tạo cảm giác sang trọng.
- Ghế trước:
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng (tùy thị trường).
- Hỗ trợ đệm lưng (lumbar support) cho ghế lái, tăng sự thoải mái khi lái xe đường dài.
- Hàng ghế sau:
- Không gian để chân rộng (tăng 36 mm so với thế hệ trước), khoảng cách từ đầu đến trần xe thoải mái (1.011 mm).
- Ghế gập 60:40, có thể điều chỉnh độ nghiêng lưng ghế để tăng tiện nghi.
- Tựa tay trung tâm tích hợp khay để cốc.
Hệ thống điều hòa
- Loại: Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cho phép điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt cho người lái và hành khách.
- Cửa gió: Có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, đảm bảo không gian mát mẻ đồng đều.
Tiện ích và công nghệ
- Màn hình giải trí:
- Màn hình 8 inch, giao diện đơn giản, hỗ trợ kết nối cơ bản (Bluetooth, USB, AUX).
- Hệ thống âm thanh 6 loa (tùy thị trường có thể nâng cấp lên loa Harman Kardon).
- Cửa sổ trời: Panorama toàn cảnh, kéo dài từ hàng ghế trước đến sau, mang lại cảm giác thoáng đãng (chỉ có trên phiên bản 2.0i-S EyeSight).
- Cửa hậu điện:
- Cốp sau đóng/mở bằng điện, tích hợp nút bấm trên chìa khóa hoặc bên trong xe, tiện lợi khi chở đồ.
- Ổ cắm điện: Ổ 12V ở bảng điều khiển và khoang hành lý, phù hợp sạc thiết bị hoặc dùng phụ kiện.
- Đèn nội thất: Đèn LED chiếu sáng khoang cabin, tạo không gian ấm áp vào ban đêm.
Chất liệu và hoàn thiện
- Vật liệu:
- Bảng táp-lô bọc nhựa mềm, kết hợp viền kim loại mạ bạc (satin silver) ở khu vực điều hòa và cần số.
- Cửa xe và tay nắm bọc da, nhựa cứng ở các vị trí ít tiếp xúc.
- Cách âm: Nhờ nền tảng SGP mới, nội thất giảm tiếng ồn đáng kể từ động cơ và mặt đường (dù không hoàn hảo như xe sang).
3. Đánh giá nội thất
- Ưu điểm:
- Không gian rộng rãi: Một trong những SUV có nội thất thoải mái nhất phân khúc, đặc biệt là hàng ghế sau.
- Tiện nghi tốt: Điều hòa 2 vùng, cửa sổ trời, ghế chỉnh điện, và cốp điện là những điểm cộng lớn ở phiên bản cao cấp.
- Thực dụng: Khoang hành lý lớn, ghế gập linh hoạt, nhiều hộc chứa đồ (ở bệ trung tâm, cửa xe).
- Chất lượng hoàn thiện: Vật liệu cao cấp, cảm giác chắc chắn, phù hợp với mức giá.
- Nhược điểm:
- Công nghệ giải trí hạn chế: Thiếu Apple CarPlay/Android Auto ở một số thị trường, giao diện màn hình chưa trực quan.
- Thiết kế đơn giản: Nội thất không quá hiện đại hay nổi bật so với Mazda CX-5 hay Honda CR-V.
- Động cơ yếu: Dù không liên quan trực tiếp đến nội thất, cảm giác “đầm” của cabin bị ảnh hưởng bởi động cơ 2.0L không quá mạnh mẽ.
4. So sánh với đối thủ
- Honda CR-V 2019: CR-V có nội thất hiện đại hơn (màn hình lớn, Apple CarPlay), nhưng không gian hàng ghế sau hơi chật và không có cửa sổ trời ở bản thấp.
- Mazda CX-5 2019: CX-5 nổi bật với nội thất sang trọng (da cao cấp, viền gỗ), nhưng nhỏ hơn Forester và không có cửa sổ trời toàn cảnh.
- Toyota RAV4 2019: RAV4 thực dụng tương tự Forester, nhưng thiết kế nội thất góc cạnh hơn và ít tiện nghi hơn (không có ghế chỉnh điện ở bản cơ bản).
Kết luận
Nội thất của Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019 là điểm mạnh lớn của mẫu xe này, với không gian rộng rãi, tiện nghi đầy đủ và chất lượng hoàn thiện tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc những ai cần một chiếc SUV thoải mái, thực dụng mà vẫn mang nét sang trọng vừa đủ. Dù công nghệ giải trí chưa bắt kịp xu hướng, các tính năng như cửa sổ trời, ghế da chỉnh điện, và cốp điện khiến phiên bản này nổi bật trong phân khúc. Bạn muốn tìm hiểu thêm về giá trị sử dụng thực tế hay cách bảo dưỡng nội thất xe này không? Hãy cho tôi biết nhé!
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
- Vận hành
- An toàn
Dưới đây là thông tin chi tiết về động cơ, vận hành và an toàn của Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019, phiên bản cao cấp trong dòng Forester thế hệ thứ 5 (mã SK). Đây là những yếu tố cốt lõi làm nên danh tiếng của Subaru trong phân khúc SUV compact, đặc biệt với công nghệ EyeSight và hệ dẫn động AWD đặc trưng.
1. Động cơ
- Loại động cơ:
- Boxer 4 xy-lanh nằm ngang (Horizontally Opposed), mã FB20.
- Dung tích: 1.995 cc (2.0L).
- Phun xăng trực tiếp (Direct Fuel Injection).
- Công suất:
- Tối đa: 154 mã lực (156 PS) tại 6.000 vòng/phút.
- Mô-men xoắn:
- Tối đa: 196 Nm tại 4.000 vòng/phút.
- Hộp số:
- Lineartronic CVT (hộp số biến thiên vô cấp) với 7 cấp giả lập, hỗ trợ lẫy chuyển số trên vô-lăng.
- Hệ dẫn động:
- Symmetrical All-Wheel Drive (AWD) – dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng, phân bổ lực kéo linh hoạt giữa các bánh.
- Tiêu thụ nhiên liệu (theo công bố của Subaru):
- Kết hợp: Khoảng 7,2-7,6 L/100 km.
- Đường trường: ~6,5 L/100 km.
- Nội thành: ~9 L/100 km (thực tế có thể cao hơn tùy điều kiện lái xe).
- Dung tích bình xăng: 63 lít.
Đánh giá động cơ:
- Động cơ Boxer 2.0L không tăng áp của Forester 2019 mang lại sức mạnh đủ dùng cho nhu cầu di chuyển đô thị và đường trường. Tuy nhiên, so với các đối thủ như Honda CR-V (1.5L Turbo, 190 mã lực) hay Mazda CX-5 (2.5L, 188 mã lực), Forester bị đánh giá là hơi “yếu” khi cần tăng tốc nhanh hoặc chở tải nặng. Thiết kế Boxer giúp xe có trọng tâm thấp, tăng độ ổn định, nhưng không nổi bật về cảm giác lái thể thao.
2. Vận hành
- Hiệu suất:
- Tăng tốc: Từ 0-100 km/h trong khoảng 10,3 giây (không quá ấn tượng trong phân khúc).
- Tốc độ tối đa: Khoảng 190 km/h (tùy điều kiện).
- Hộp số CVT hoạt động mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng có thể tạo cảm giác “trì” khi cần tăng tốc đột ngột.
- Hệ thống treo:
- Trước: MacPherson Strut.
- Sau: Double Wishbone.
- Hệ thống treo được cải tiến từ nền tảng SGP, mang lại sự êm ái trên đường trường và ổn định khi vào cua.
- Khả năng off-road:
- Khoảng sáng gầm: 220 mm – cao nhất trong phân khúc SUV compact, vượt qua địa hình gồ ghề dễ dàng hơn CR-V (198 mm) hay CX-5 (193 mm).
- X-MODE: Hệ thống hỗ trợ địa hình với 2 chế độ:
- Snow/Dirt: Tối ưu lực kéo trên đường trơn hoặc đất mềm.
- Deep Snow/Mud: Tăng khả năng vượt địa hình bùn lầy hoặc tuyết dày.
- Hệ dẫn động AWD kết hợp X-MODE giúp xe bám đường tốt, phù hợp cho các chuyến đi dã ngoại hoặc vùng đồi núi Việt Nam (như Tây Bắc, Đông Bắc).
- Cảm giác lái:
- Vô-lăng trợ lực điện chính xác, nhẹ ở tốc độ thấp và đầm chắc ở tốc độ cao.
- Xe có độ ổn định cao nhờ trọng tâm thấp (từ động cơ Boxer) và hệ AWD đối xứng, đặc biệt khi vào cua hoặc chạy tốc độ cao.
Đánh giá vận hành:
- Forester 2.0i-S EyeSight 2019 không mạnh về tốc độ hay cảm giác lái thể thao, nhưng lại xuất sắc ở sự cân bằng và linh hoạt. Xe phù hợp cho gia đình hoặc người cần một chiếc SUV đa dụng, vừa đi phố vừa khám phá địa hình nhẹ. Hệ thống X-MODE và AWD là lợi thế lớn so với các đối thủ chỉ dùng dẫn động cầu trước (FWD).
So sánh với đối thủ
- Honda CR-V 2019: Động cơ mạnh hơn (1.5L Turbo, 190 mã lực), nhưng chỉ có dẫn động FWD và thiếu công nghệ như EyeSight.
- Mazda CX-5 2019: Vận hành thể thao (2.5L, 188 mã lực), nhưng gầm thấp hơn và an toàn kém đa dạng hơn Forester.
- Toyota RAV4 2019: Độ bền cao, tùy chọn hybrid tiết kiệm nhiên liệu, nhưng không có hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến như EyeSight.
Kết luận
- Động cơ: Đủ dùng nhưng không mạnh mẽ, phù hợp cho nhu cầu thông thường hơn là lái xe hiệu suất cao.
- Vận hành: Ổn định, linh hoạt, đặc biệt tốt trên địa hình xấu nhờ AWD và X-MODE, dù không mang lại cảm giác phấn khích như xe thể thao.
- An toàn: Điểm sáng lớn nhất với EyeSight, 7 túi khí, và khung xe cải tiến, khiến Forester 2019 trở thành một trong những SUV an toàn nhất phân khúc.
Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019 là lựa chọn tuyệt vời cho gia đình hoặc người cần một chiếc xe đa dụng, an toàn và đáng tin cậy. Nếu bạn muốn biết thêm về trải nghiệm thực tế hoặc chi phí bảo dưỡng, hãy cho tôi biết nhé!
3. An toàn
Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019 được đánh giá là một trong những chiếc SUV an toàn nhất phân khúc nhờ công nghệ EyeSight và cấu trúc khung xe cải tiến.
Công nghệ EyeSight
- Hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến, sử dụng hai camera stereo phía trước để giám sát đường đi. Các tính năng chính:
- Phanh khẩn cấp tự động (Pre-Collision Braking): Phát hiện chướng ngại vật, tự phanh để tránh hoặc giảm va chạm.
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control): Duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, hoạt động từ 0-180 km/h.
- Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn (Lane Departure & Sway Warning): Phát tín hiệu khi xe lấn làn, hỗ trợ giữ xe trong làn đường.
- Quản lý bướm ga trước va chạm (Pre-Collision Throttle Management): Giảm công suất động cơ nếu phát hiện nguy cơ va chạm khi khởi hành.
Trang bị an toàn tiêu chuẩn
- Túi khí: 7 túi khí (trước, bên hông, rèm, đầu gối người lái).
- Hệ thống cân bằng điện tử (Vehicle Dynamics Control – VDC): Giúp xe ổn định khi vào cua gấp hoặc đường trơn.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist): Ngăn xe trôi ngược khi khởi động trên dốc.
- Phanh:
- Đĩa phanh thông gió phía trước, đĩa đặc phía sau.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (Brake Assist) và phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- Camera lùi: Hiển thị rõ nét trên màn hình trung tâm.
- Cảm biến đỗ xe: Trước và sau (tùy thị trường).
- Khung xe:
- Nền tảng Subaru Global Platform (SGP) tăng độ cứng vững 40% so với thế hệ trước, hấp thụ lực va chạm tốt hơn.
Đánh giá an toàn từ tổ chức uy tín
- IIHS (Mỹ): Xếp hạng Top Safety Pick+ (cao nhất) năm 2019 nhờ EyeSight và đèn pha LED đạt điểm tối đa.
- Euro NCAP: 5 sao (2019), với điểm số cao ở bảo vệ người lớn (97%) và trẻ em (91%).
- ASEAN NCAP: 5 sao, đặc biệt nổi bật ở hạng mục công nghệ hỗ trợ an toàn.
Đánh giá an toàn:
- Forester 2.0i-S EyeSight 2019 là một trong những mẫu SUV an toàn hàng đầu nhờ EyeSight, vốn được xem như “người lái phụ” thông minh. Hệ thống này giúp giảm nguy cơ tai nạn đáng kể, đặc biệt trên đường cao tốc hoặc đô thị đông đúc. Kết hợp với AWD và khung xe chắc chắn, đây là lựa chọn lý tưởng cho người ưu tiên an toàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- An toàn
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019, phiên bản cao cấp trong dòng Forester thế hệ thứ 5 (mã SK). Thông số này được tổng hợp dựa trên dữ liệu chính thức từ Subaru và có thể thay đổi nhẹ tùy theo thị trường (ví dụ: Việt Nam, Mỹ, Nhật Bản).
Bảng thông số kỹ thuật Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019
1. Động cơ và hiệu suất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại động cơ | Boxer 4 xy-lanh, phun xăng trực tiếp (FB20) |
Dung tích | 1.995 cc (2.0L) |
Công suất tối đa | 154 mã lực (156 PS) tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 196 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Lineartronic CVT (7 cấp giả lập) |
Hệ dẫn động | Symmetrical All-Wheel Drive (AWD) |
Tăng tốc (0-100 km/h) | ~10,3 giây |
Tốc độ tối đa | ~190 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp) | 7,2-7,6 L/100 km (theo công bố) |
Dung tích bình nhiên liệu | 63 lít |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 (tùy thị trường) |
2. Kích thước và trọng lượng
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 4.625 mm x 1.815 mm x 1.730 mm (bao gồm thanh giá nóc) |
Chiều dài cơ sở | 2.670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Trọng lượng không tải | ~1.564 kg (tùy tùy chọn) |
Dung tích khoang hành lý | 520 lít (ghế dựng) / 1.777 lít (ghế gập) |
Bán kính vòng quay | 5,4 m |
3. Hệ thống treo và lốp
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Kích thước lốp | 225/55 R18 |
Mâm xe | Hợp kim nhôm 18 inch |
4. Ngoại thất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Đèn pha | LED (tự động, điều chỉnh theo góc lái – SRH) |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn ban ngày (DRL) | LED (hình chữ “C”) |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Thanh giá nóc | Nhôm, tải trọng tối đa ~75 kg |
Cửa hậu | Đóng/mở điện (power rear gate) |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
5. Nội thất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng (hỗ trợ đệm lưng) |
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng (tùy thị trường) |
Hàng ghế sau | Gập 60:40, điều chỉnh độ nghiêng |
Điều hòa | Tự động 2 vùng, cửa gió ghế sau |
Màn hình giải trí | 8 inch (Bluetooth, USB, AUX) |
Màn hình phụ | 6,3 inch (thông tin vận hành) |
Cụm đồng hồ | Analog + màn TFT 4,2 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa (tùy chọn nâng cấp Harman Kardon) |
Cửa sổ trời | Panorama toàn cảnh |
Vô-lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển, lẫy số |
6. An toàn
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Túi khí | 7 túi (trước, bên, rèm, đầu gối người lái) |
Hệ thống EyeSight | – Phanh khẩn cấp tự động<br>- Kiểm soát hành trình thích ứng<br>- Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn<br>- Quản lý bướm ga trước va chạm |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có (VDC) |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có (Hill Start Assist) |
Camera lùi | Có |
Cảm biến đỗ xe | Trước và sau (tùy thị trường) |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Khung xe | Subaru Global Platform (SGP) |
Xếp hạng an toàn | – IIHS: Top Safety Pick+<br>- Euro NCAP: 5 sao<br>- ASEAN NCAP: 5 sao |
7. Hệ thống hỗ trợ vận hành
Thông số | Chi tiết |
---|---|
X-MODE | 2 chế độ: Snow/Dirt, Deep Snow/Mud |
Hệ dẫn động AWD | Phân bổ lực kéo linh hoạt |
Hỗ trợ xuống dốc | Có (Hill Descent Control trong X-MODE) |
Ghi chú
- Tùy thị trường: Một số tính năng (như Apple CarPlay/Android Auto, cảm biến đỗ xe, hoặc ghế phụ chỉnh điện) có thể không có mặt ở tất cả các phiên bản tại các quốc gia khác nhau (ví dụ: Việt Nam, Philippines, Mỹ).
- Thực tế sử dụng: Tiêu thụ nhiên liệu và hiệu suất có thể thay đổi tùy điều kiện đường xá, phong cách lái, và tải trọng.
Đánh giá tổng quan
- Động cơ: Đủ mạnh cho nhu cầu thông thường, nhưng không nổi bật về tốc độ so với các đối thủ tăng áp.
- Vận hành: Ổn định, linh hoạt trên địa hình xấu nhờ AWD và gầm cao 220 mm, phù hợp gia đình hoặc đi dã ngoại.
- An toàn: Xuất sắc với EyeSight và cấu trúc SGP, đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất từ các tổ chức uy tín.
Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2019 là một chiếc SUV toàn diện về tính năng, đặc biệt phù hợp với người ưu tiên an toàn và khả năng đa dụng. Nếu bạn cần giải thích chi tiết hơn về bất kỳ thông số nào hoặc so sánh với xe khác, hãy cho tôi biết nhé!