- Tổng quan
- Thư viện
- Ngoại thất
- Nội thất
- Video
- Tải Catalogue
Vài năm trở lại đây, những mẫu xe gầm cao phân khúc C – SUV dần trở thành xu hướng cho các khách hàng mới bởi tính đa dụng của mình. Đây cũng là phân khúc chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt từ các hãng xe lớn nhỏ. Bên cạnh những cái tên đã có phần quen thuộc như Honda CR-V hay Mazda CX-5, Mitsubishi Outlander nổi lên như một hiện tượng mới khi sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ, chắc chắn cùng độ an toàn hàng đầu phân khúc.
Phải cạnh tranh với hai đối thủ đã tạo dựng được tiếng tăm như Honda CR-V hay Mazda CX-5, có thể thấy thách thức dành cho Mitsubishi Outlander 2020 là không hề nhỏ. Thêm nữa, nếu khách hàng ưu tiên sức mạnh hay khả năng vận hành, rõ ràng thế hệ động cơ i-VTEC tăng áp trên Honda CR-V hay SkyActive-G trên Mazda CX-5 cũng sẽ là sự lựa chọn hợp lý hơn. Tuy nhiên, Outlander vẫn biết cách để tạo lợi thế cho mình khi sở hữu giá bán khởi điểm thấp nhất trong phân khúc (chỉ từ 823 triệu đồng) nhờ hình thức lắp ráp CKD (phiên bản cao cấp nhất của Outlander vẫn rẻ hơn phiên bản tiêu chuẩn của CR-V do được nhập khẩu trực tiếp).
Ngoại hình cũng là một ưu điểm của Outlander. Với ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield”, Mitsubishi rõ ràng đang nhắm đến những khách hàng thích một mẫu xe với thiết kế khỏe khoắn, thể thao nhưng không quá sắc sảo hay nhiều đường nét rối rắm. Nhìn chung, Mitsubishi Outlander 2020 là sự lựa chọn sáng giá trong phân khúc khi sở hữu mức giá khởi điểm hấp dẫn, khoảng giá rộng. kết cấu 5+2 chỗ ngồi, khả năng vận hành linh hoạt, êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và đặc biệt là độ an toàn cao. Nhờ những tiêu chí trên, Mitsubishi Outlander 2020 tỏ ra đặc biệt phù hợp với những khách hàng trung niên hoặc đã có gia đình, muốn tìm kiếm một mẫu xe bền bỉ, chất lượng Nhật Bản với giá cả phải chăng.
Thiết kế ngoại thất chắc chắn là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của Mitsubishi Outlander ngay từ thế hệ đầu tiên. Ở phiên bản lần này, hãng xe Nhật Bản vẫn tỏ ra khá thận trọng khi chưa vội “thay áo mới” cho mẫu crossover.
Ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” vẫn là linh hồn trong thiết kế ngoại thất của Outlander 2020, mang đến diện mạo mạnh mẽ, trẻ trung nhưng vẫn giữ được cái chất lịch lãm, phong trần đặc trưng của những mẫu xe nhà Mitsubishi. Outlander 2020 sở hữu các kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4,695 x 1,810 x 1,710 (mm), cùng chiều dài cơ sở đạt 2,670 (mm), khá tương đồng khi đặt cạnh các đối thủ cùng phân khúc như Honda CR-V, Mazda CX-5 hay Nissan X-Trail.
Điểm đáng chú ý nhất ở ngoại thất của Outlander 2020 vẫn là phần đầu xe với thiết kế cực kỳ ấn tượng và phong cách. Những đường dập nổi trên nắp ca-pô kết hợp với hai thanh ngang mạ chrome cỡ lớn trên lưới tản nhiệt nối liền cụm đèn chiếu sáng với đồ hoạ sắc nét tạo cảm giác mạnh mẽ và liền lạc. Ngôn ngữ “Dynamic Shield” được hoàn chỉnh nhờ hai thanh chrome ôm sát cụm đèn trước tạo hình chiếc khiên chữ X đầy ấn tượng với logo ngôi sao 3 cánh Mitsubishi đặt ở khu vực trung tâm.
Về phần trang bị, hệ thống đèn LED chạy ban ngày là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Khác biệt đến từ hệ thống chiếu sáng chính khi phiên bản tiêu chuẩn 2.0 CVT sử dụng đèn pha Halogen dạng bóng chiếu projector, trong khi hai phiên bản còn lại đều sử dụng công nghệ LED tích hợp hệ thống rửa đèn hiện đại.
Ở phần thân xe, dải gân dập nổi mạnh mẽ ép sát cửa sổ vẫn được giữ lại, kết hợp với dải kim loại sáng bóng kéo dài từ trụ A và ôm trọn đến trụ D, tạo cảm giác cao cấp và sang trọng. Phía dưới cánh cửa, các thanh nẹp hông màu bạc vẫn được giữ lại để tạo điểm nhấn cứng cáp cho xe. Điểm nhấn nổi bật nhất ở phần hông xe nằm ở bộ mâm đúc hợp kim đa chấu 18 inch thiết kế khá đẹp mắt và thể thao, góp phần làm tôn thêm vẻ ngoài mạnh mẽ và sắc sảo của Outlander 2020.
Phía sau của Outlander vẫn được Mitsubishi chăm chút khá kỹ lưỡng với trang bị đèn hậu LED hiện đại. Logo Mitsubishi đính ngay trung tâm cốp sau nổi bật cùng thanh trang trí mạ chrome dạng chữ C sáng bóng nối liền hai dải đèn hậu, rất hòa hợp với thiết kế tổng thể của xe. Cản sau ôm sát hai hốc bánh xe tạo cảm giác đầy đặn và cứng cáp hơn. Đồng thời, hãng cũng bố trí hai đèn phản quang nhằm tăng khả năng quan sát của các phương tiện phía sau khi di chuyển trên đường.
Nhìn chung, Mitsubishi vốn đã hoàn thiện rất tốt phần thiết kế của Outlander ngay từ thế hệ đầu tiên, vậy nên hãng không cần phải mạo hiểm thay đổi quá nhiều ở phiên bản này. Tất cả các thành phần ngoại thất đều khá hài hòa với tổng thể cũng như giúp chiếc xe trở nên hiện đại và hợp thời hơn.
Khoang cabin của Outlander 2020 mang phong cách thiết kế nội thất đơn giản, gọn gàng nhưng không kém phần sang trọng. Chất liệu da xuất hiện xuyên suốt khoang lái, riêng bản tiêu chuẩn 2.0 CVT chỉ được sử dụng vật liệu nỉ. Nhìn chung, các chi tiết được khá sắp xếp hợp lý giúp tận dụng tối đa không gian, kết hợp cùng các tính năng tiện nghi được trang bị tốt mang đến sự thoải mái và thư giãn cho hành khách.
Không gian hàng ghế trước khá dư dả với khoảng để chân rộng kết hợp cùng ghế ngồi bọc da với thiết kế đệm ôm sát thân người tạo cảm giác thoải mái và chắc chắn. Hàng ghế thứ 2 cho ấn tượng rộng rãi theo chiều ngang, đủ chỗ cho ba người lớn với các tựa đầu dày dặn. Do sở hữu cấu hình 5+2 chỗ ngồi hàng ghế cuối chắc chắn sở hữu không gian khiêm tốn nhất trên xe với chỉ với hai chỗ ngồi. Khoảng để chân cũng như không gian trần xe chỉ đủ cho những hành khách nhỏ tuổi.
Ở hai phiên bản cao cấp, ghế lái có khả năng chỉnh điện 8 hướng, trong khi đó ghế phụ vẫn điều phải chỉnh bằng tay. Khả năng trượt 250 mm và gập 60/40 của hàng ghế thứ 2 cũng là một điểm cộng đáng chú ý. Hàng ghế thứ 3 có thể gập lại với tỷ lệ 50/50 giúp tăng dung tích hành lý khi cần thiết.
Hệ thống bảng tablo và cụm điều khiển trung tâm được thiết kế hướng về phía người lái, giúp dễ dàng thao tác hơn. Hệ thống thông tin giải trí nổi bật với màn hình đa thông tin mới kích thước 6.75 inch, tương thích Apple Carplay và Android Auto. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng với 4 cửa gió,trong đó có 2 cửa gió ở vị trí người lái được làm theo dạng hình thang dọc khá hài hòa với tổng thể cụm điều khiển. Tuy nhiên, có một điểm trừ từ phiên bản trước vẫn chưa được Outlander 2020 khắc phục: chưa trang bị cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau. Do đó, khoang cabin trong những ngày oi bức cũng mất nhiều thời gian để làm lạnh hơn và có thể khiến hành khách cảm thấy khó chịu.
Vô lăng được thiết kế khá cân đối và đẹp mắt, hòa hợp với tổng thể có thiên hướng mạnh mẽ của Outlander. Tuy nhiên, kích thước vô lăng hơi to cũng là một yếu tố gây tranh cãi khi chỉ thực sự vừa vặn với những khách hàng cao tầm 1.7m. Các nút bấm điều khiển được bố trí hợp lý và thuận tay, độ nảy tốt, không có gì để phàn nàn. Ngoài ra, Outlander 2020 vẫn được Mitsubishi trang bị lẫy chuyển số giả lập nằm ngay sau vô lăng (trừ phiên bản 2.0 CVT), giúp tăng thêm trải nghiệm thể thao cho người lái, một tính năng gần như trở thành đặc trưng của hãng xe Nhật Bản.
Bảng đồng hồ trên xe được thiết kế nhấn mạnh đặc tính thể thao với 2 vòm analog truyền thống đặt đối xứng qua màn hình LCD giúp hiển thị đầy đủ các thông số trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn font cho chữ số cũng là một chi tiết đáng khen khi mang lại khả năng quan sát và nhận biết tốt nhưng vẫn giữ được ấn tượng thể thao và mạnh mẽ, phù hợp với thiết kế tổng thể của xe.
Trang bị nội thất
Hệ thống âm thanh giải trí trên Outlander 2020 được trang bị ở mức tốt với 6 loa được bố trí trên cửa ra vào (phiên bản 2.0 CVT tiêu chuẩn chỉ được trang bị 4 loa). Màn hình cảm ứng trung tâm hiển thị các thông tin kết nối như Bluetooth/AUX/USB, radio AM/FM cùng đầu đọc đĩa DVD.
Điểm cộng nổi bật về trang bị trên phiên bản Outlander 2020 là hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Điểm đáng tiếc như đã đề cập ở trên là Mitsubishi chỉ bố trí các hốc gió phía trước, thiếu vắng các cửa gió cho hàng ghế sau, nếu phải đi lại dưới nắng nóng mùa hè sẽ không mấy dễ chịu.
Ở hàng ghế đầu trên hai phiên bản cao cấp, Mitsubishi cũng trang bị thêm cửa sổ trời với nút điều khiển tích hợp vào cụm điều khiển đèn nội thất, qua đó giúp cabin thoáng đãng hơn. Danh sách tiện nghi dành cho chủ xe còn có chìa khóa thông minh kết hợp hệ thống khởi động bằng nút bấm cho tất cả các phiên bản cũng như hệ thống rửa đèn pha, cảm biến gạt mưa tự động và cảm biến điều khiển đèn pha cho hai phiên bản cao cấp nhất.
Dung tích khoang hành lý tổng cộng của Outlander lên đến 1,792 lít nếu gập cả hai hàng ghế. Nếu chỉ gập hàng ghế thứ 3 thì không gian khoang hành lý vẫn rất tốt với thể tích lớn cùng sàn xe bằng phẳng. Bên cạnh đó, hàng ghế thứ hai có khả năng gập 60:40 giúp tối ưu tốt hơn việc sắp xếp hành lý. Tuy nhiên, khi dựng 2 ghế cuối, xe chỉ có thể chứa thêm một ít hành lý. Mitsubishi cũng khéo léo bố trí các ngăn để đồ rải rác khắp cabin nên hầu hết các vật dụng cá nhân của khách hàng đều tìm được chỗ yên vị gọn gàng nhất.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
- Vận hành
- An toàn
Outlander 2020 vẫn giữ nguyên hai cấu hình động cơ từ thế hệ tiền nhiệm. Phiên bản cao cấp nhất 2.4 CVT Premium sử dụng động cơ 4 xylanh thẳng hàng, dung tích 2.4 lít đi cùng hệ thống phân phối khí với công nghệ van biến thiên điện tử MIVEC độc quyền của Mitsubishi cho công suất cực đại đạt 165 mã lực tại 6,000 vòng/phút cùng mức moment xoắn cực đại 222Nm tại 4,100 vòng/phút. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWC cũng được trang bị trên bản 2.4 này, giúp tối ưu lực kéo của xe trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau. Trong khi đó, hai phiên bản còn lại sử dụng động cơ MIVEC 2.0 lít cho công suất tối đa 143 mã lực ở 6,000 vòng/phút cùng moment xoắn cực đại 196 Nm tại 4,200 vòng/phút đi cùng hệ dẫn động cầu trước FWD tiêu chuẩn.
Cả ba phiên bản đều được trang bị vô lăng trợ lực điện cũng như sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT mang đến trải nghiệm lái mượt mà, êm dịu và thoải mái hơn. Bên cạnh đó, để nâng cao cảm giác thể thao, Mitsubishi còn trang bị cho Outlander 2 lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng có thể giả lập các cấp số, hứa hẹn mang đến cảm giác vận hành thú vị và phấn khởi hơn khi cần thiết. Cuối cùng, về vấn đề tiêu hao nhiên liệu, cả ba phiên bản đều sở hữu khả năng tiết kiệm nhiên liệu khá ấn tượng khi chỉ tiêu hao dưới 8 lít/100 km trong điều kiện đường hỗn hợp và dưới 10 lít/100 km đường đô thị.
Về mặt an toàn, đây được xem là thế mạnh hàng đầu của Outlander 2020 so với các đối thủ cùng phân khúc. Tương tự phiên bản tiền nhiệm, Mitsubishi Outlander 2020 cũng đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ EURO NCAP. Để đạt được kết quả này, một phần nhờ thiết kế khung xe RISE chắc chắn, cũng như hàng loạt các trang bị an toàn đáng chú ý như: hệ thống 7 túi khí (2 túi khí ở phiên bản tiêu chuẩn), phanh đĩa ở cả 4 bánh với công nghệ chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS, hệ thống cân bằng điện tử ASC, hệ thống chống tăng tốc ngoài kiểm soát; hệ thống chống trộm;… . Ngoại trừ khác biệt về số lượng túi khí, tất cả các tính năng hỗ trợ và an toàn đều được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản của Outlander 2020, giúp mẫu xe này có lợi thế cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ cùng phân khúc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- An toàn
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT STD808 triệu | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium942 triệu | Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium1,100 tỷ | Mitsubishi Outlander 2.4 CVTLiên hệ |
Dáng xe SUV 7 chỗ | Dáng xe SUV 7 chỗ | Dáng xe SUV 7 chỗ | Dáng xe SUV 7 chỗ |
Số chỗ ngồi 7 | Số chỗ ngồi 7 | Số chỗ ngồi 7 | Số chỗ ngồi 7 |
Số cửa sổ 5.00 | Số cửa sổ 5.00 | Số cửa sổ 5.00 | Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ | Kiểu động cơ | Kiểu động cơ | Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 2.00L | Dung tích động cơ 2.00L | Dung tích động cơ 2.40L | Dung tích động cơ |
Công suất cực đại 145.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút | Công suất cực đại 145.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút | Công suất cực đại 167.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút | Công suất cực đại |
Momen xoắn cực đại 196.00 Nm , tại 4200 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 196.00 Nm , tại 4200 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 222.00 Nm , tại 4100 vòng/phút | Momen xoắn cực đại |
Hộp số | Hộp số | Hộp số | Hộp số |
Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa Tự động haii vùng | Điều hòa Tự động hai vùng | Điều hòa Tự động hai vùng | Điều hòa |
Số lượng túi khí 2 túi khí | Số lượng túi khí 7 túi khí | Số lượng túi khí 7 túi khí | Số lượng túi khí |