- Tổng quan
- Thư viện
- Ngoại thất
- Nội thất
- Video
- Tải Catalogue
Nissan X-Trail 2016-2017 phiên bản cao cấp 2.5 SV 4WD có giá bán công bố 1,198 tỷ đồng, là đối thủ nặng ký của các dòng xe SUV 5+2 chỗ ngồi đang được bán ra tại thị trường Việt Nam có cùng cầu hình động cơ, truyền động tương đương như Mitsubishi Outlander 2016 phiên bản cao cấp 2.4CVT 4WD (giá bán 1,275 tỷ đồng) và Hyundai SantaFe 2016 phiên bản cao cấp xăng 2.4AT 4WD (giá bán 1,250 tỷ đồng). Ngoài ra, X-Trail còn cạnh tranh với các đối thủ SUV gầm cao 5 chỗ như Mazda CX-5, Honda CR-V, Peugeot 3008.
Dòng sản phẩm mới nhất của Nissan Việt Nam được lắp ráp trong nước, các dòng xe trong phân khúc cũng đang được lắp ráp tại Việt Nam là SantaFe, CR-V, CX-5 và 3008. Với ưu thế cả 3 phiên bản được phân phối đều đáp ứng 5+2 chỗ ngồi, các trang bị tiện nghi khá tương đồng giúp X-Trail dễ dàng chinh phục người tiêu dùng.
Thiết kế ngoại thất của Nissan X-Trail khá ấn tượng với phong cách mạnh mẽ năng động nhờ những đường nét sắc cạnh, lưới tản nhiệt crom lớn và các chi tiết đèn LED hiện đại.
- Cụm đèn trước dạng LED tự động cân bằng góc chiếu
- Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED hiện đại
- Cụm đèn hậu LED ở đèn phanh trên cao, đèn báo rẽ
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và tính năng sấy kính
- Lazang hợp kim nhôm 18 inch thể thao
- Giá nóc xe tiêu chuẩn (2 phiên bản động cơ 2.0L không được trang bị)
- Cửa khoang hành lý đóng mở điện tự động **
Điểm trừ ở trang bị ngoại thất là xe không được trang bị tính năng đèn xe tự động bật-tắt, cảm biến gạt mưa tự động, đèn đuôi xe vẫn chưa bằng LED.
Nội thất được thiết kế theo phong cách thực dụng đi kèm nhiều trang bị tiện nghi đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người tiêu dụng
- Ghế xe bọc da thiết kế ngồi khá thoải mái, ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách phía trước chỉnh điện 4 hướng
- Hàng ghế thứ 2 gập theo tỷ lệ 40:20:40 có thể điều chỉnh tựa lưng, trượt tới – lui. Ghế thứ 3 gập theo tỷ lệ 50:50. Tựa đầu tất cả các vị trí.
- Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
- Bảng đồng hồ lái thể thao + màn hình hiển thị đa thông tin
- Khởi động bằng nút bấm và chìa khoá thông minh
- Hệ thống giải trí màn hình trung tâm 6,5 inch, các cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth, âm thanh 6 loa
- Điều hoà tự động 2 vùng độc lập, cửa gió cho hàng ghế sau
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
- Hộc để ly phía trước có tính năng làm nóng lạnh tiện lợi
Là một dòng xe SUV 5+2 chỗ ngồi nên hàng ghế thứ 3 của X-Trail rất hạn chế. Khi sử dụng hàng ghế thứ 3, không gian khoang hành lý rất hẹp chỉ để được những vật dụng nhỏ, ghế thứ 3 của xe cũng chỉ phù hợp với những người có chiều cao dưới 1,6m khi di chuyển đường ngắn, vị trí này cũng không có cửa gió điều hoà riêng.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
- Vận hành
- An toàn
- Nissan X-Trail 2016 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao 4.640 x 1.820 x 1.715 (mm), chiều dài cơ sở 2.705 mm. Khoảng sáng gầm xe cao 210 mm.
- Sức mạnh vận hành của phiên bản cao cấp 2.5 SV 4WD đến từ động cơ xăng 2.5L cho công suất 169 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 233 Nm tại vòng tua 4.000 Vòng/phút
- Hộp số vô cấp điện tử XTronic-CVT với 7 cấp số ảo thể thao. Hệ dẫn động 4 bánh 4WD.
Những trang bị an toàn là điểm nổi trội của Nissan X-Trail phiên bản cao cấp khi xe được trang bị gần như đầy đủ những tính năng phổ biến trong phân khúc và tầm giá.
- Các tính năng hỗ trợ phanh: chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử VDC
- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường TCS
- Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động: Hệ thống kiểm soát lái chủ đông; Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động; Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
- Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
- Tính năng kiểm soát đổ đèo HDC
- Hệ thống kiểm soát hành trình
- Camera quan sát xung quanh xe
- Hệ thống 6 túi khí an toàn
- Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau
Nissan X-Trail 2016 vẫn chưa được trang bị tính năng phanh tay điện tử, cảm biến áp suất lốp cũng như cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- An toàn
KÍCH THƯỚC
- Kích thước tổng thể4640 x 1820 x 1715
- Chiều dài cơ sở2705
- Khoảng cách gầm xe210
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- Mâm xe18 inch
- Thông số lốp225/60R18
- Trọng lượng không tải1636
ĐỘNG CƠ
- Kiểu động cơDOHC, Twin CVTC
- Dung tích2488cc
- Công suất169 mã lực/6000 vòng/phút
- Mô men xoắn233 Nm/4.400 vòng/phút
VẬN HÀNH
- Hộp sốXtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp
- Kiểu dẫn động4WD
- Hệ thống phanh trướcĐĩa
- Hệ thống phanh sauĐĩa
- Hệ thống treo trước
- Hệ thống treo sau
- Tốc độ cực đại
- Thời gian tăng tốc
TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
- Mức tiêu hao trung bình
- Dung tích bình nhiên liệu
NGOẠI THẤT
- Đèn phaLED tự động cân bằng góc chiếu
- Đèn sương mùCó
- Viền đènMạ crôm
- Kính chiếu hậuGập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ
- Lưới tản nhiệtV- motion mạ crôm
NỘI THẤT
- Vô lăngVôlăng chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu
- Cần sốBọc da
- Ghế ngồiGhế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng
- Điều hòa không khíTự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn
- Kính cửa điều khiển điệnCó
- Màn chắn nắngKhông
- Hệ thống âm thanhFM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB
- Tựa tay hàng ghế sauCó
- Cửa sổ trờiCửa sổ trời toàn cảnh
- Gạt nước mưa có cảm biếnCó
AN TOÀN
- ABSCó
- Túi khí6 túi khí
- Cửa tự động lockCó
- Kiểm soát lực kéoCó
- Kiểm soát khi leo dốcCó
- Kiểm soát hành trìnhCó
- EBDCó
- ESPCó
- 4WDCó