- Tổng quan
- Thư viện
- Ngoại thất
- Nội thất
- Video
- Tải Catalogue
Kia Rondo 2015 là mẫu xe đến từ đất nước Hàn Quốc ra mắt Việt Nam vào năm 2015. Tại thị trường xe hơi Việt Nam, dòng xe Kia Rondo 2015 cũ được giới thiệu với 3 phiên bản khác nhau bao gồm bản G – AT, D – AT, G – Premium.
Kia Rondo 2015 được đưa vào Việt Nam nhằm thay thế cho mẫu xe hơi Kia Caren được bán ra khá chạy trong khoảng thời gian trước đó. Thực chất phiên Kia Rondo 2015 chính là phiên bản mới của mẫu xe Caren với thiết kế mới hoàn toàn. Kia Rondo 2015 đươc thiết kế hiện đại, trang bị nhiều tính năng an toàn, hiện đại cao cấp hơn so với phiên bản trước đó.
Về thiết kế, Kia Rondo 2015 cũ được đánh giá là mẫu xe có thiết kế ấn tượng mang phong cách sang trọng hiện đại châu Âu so với phiên bản cũ. So sánh các thông số kỹ thuật Kia Rondo 2015 về kích thước thì mẫu xe này có thiết kế tốt hơn hẳn so với phiên bản trước đó là Kia Carens.
Kích thước tổng thể của Kia Caren cụ thể chiều dài x chiều rộng x cao tương ứng với 4.545 x 1.800 x 1.650mm và chiều dài cơ sở là 2.700mm cùng khoảng sáng gầm xe 156mm. Còn kích thước tương ứng của Kia Rondo 2015 cũ là 4.525 x 1.085 x 1.610mm và chiều dài cơ sở 2.750mm còn khoảng sáng gầm xe đạt 151mm. Như vậy Kia Rondo 2015 cũ có chiều dài cơ sở dài hơn và khoảng sáng gầm xe thấp hơn so với Caren nên giúp tăng khả năng bám đường tốt hơn.
Phần đầu xe được trang bị hệ thống đèn hiện đại giúp người lái nhìn rõ hơn trong khi chạy ở những điều kiện ánh sáng không tốt. Đối với bản cao cấp, xe được trang bị đèn Xenon còn những phiên bản còn lại đều được trang bị đèn Halogen Projector. Tất cả các phiên bản đều được trang bị đèn pha tự động và đèn LED ban ngày hiện đại.
Phần thân xe nổi bật với hệ thống gương chiếu hậu có chức năng chỉnh, gập điện và tích hợp đèn xi nhan báo rẽ. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống gạt mưa tự động. Theo đánh giá của người tiêu dùng thì sau 3 năm sử dụng, Kia Rondo 2015 cũ về cơ bản vẫn giữ được màu sơn tương đối mới. Tuy nhiên, màu sơn thân xe và một số chi tiết của xe có dấu hiệu bị xuống cấp không còn được như mới như xuất hiện một số vết xước trên thân xe hay tay nắm cửa bị bạc màu,…
Phần đuôi xe không có gì thay đổi nhiều so với phiên bản xe Kia Rondo 2014 cũ. Hệ thống đèn hậu được thiết kế gọn gàng, bắt mắt và tạo ấn tượng cho phần đuôi. Vị trí đặt biển số xe vẫn được đặt ở phần nắp mở cốp xe, phía bên trên là tên thương hiệu Kia được mạ crom sáng bóng tạo sự sang trọng.
Như vậy, xét về ngoại thất xe Kia Rondo 2015 cũ sau 3 năm sử dụng thì được đánh giá là tương đối bền, ít bì trầy xước. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe của Kia Rondo 2015 cũ thấp hơn so với thế hệ trước đó nên bị hạn chế về khả năng leo lề đường phố hay lội nước.
Theo đánh giá của người dùng, nội thất Kia Rondo 2015 có sự thay đổi hoàn toàn ấn tượng. Kích thước chiều rộng của xe được tăng lên giúp không gian nội thất rộng rãi, thoáng mát hơn, không gian để đồ đạc cũng tăng lên đáng kể.
Không gian nội thất xe được thiết kế với cửa xe rộng, sàn xe thấp giúp cho người dùng có thể dễ dàng bước vào hàng ghế phía sau. Tuy nhiên nhược điểm Kia Rondo 2015 cũ đó chính là hàng ghế thứ 3 được thiết kế hơi nhỏ, nên những người to cao ngồi sẽ không được thoải mái cho lắm.
Vô lăng xe được bọc da cao cấp với 3 lựa chọn chế độ lái giúp cho người điều khiển tùy chỉnh sao cho phù hợp với hoàn cảnh và điều kiện tham gia giao thông của mình. Về trang thiết bị tiện nghi, Kia Rondo 2015 cũ được nhà sản xuất đầu tư rất nhiều thiết bị hiện đại như ghế da cao cấp, hệ thống đèn pha và hệ thống gạt mưa tự động…
Ghế lái được trang bị chỉnh điện 10 hướng và gương chiếu hậu trong xe được trang bị chống chói giúp người lái dễ dàng quan sát và điều khiển xe hơn. Xe còn được trang bị hệ thống điều hòa 2 vùng tự động giúp khả năng làm mát nhanh, sâu và có cửa gió ở hàng ghế phía sau.
Hệ thống giải trí của Kia Rondo 2015 cũ cũng được trang bị khá hiện đại với đầu địa DVD có màn hình cảm ứng kích thước 8 inch, có kết nối bluetooth, USB, AUX cùng hệ thống âm thanh 6 loa,… Theo đánh giá chung, sau một thời gian sử dụng thì Kia Rondo 2015 cũ đã bộc lộ một số nhược điểm như một số bộ phận nội thất xe được sử dụng chất liệu nhựa và da dễ bị trầy xước và bạc màu không còn giữ được độ sáng bóng như trước. Bên trong xe thiết kế các hộc để đồ nhưng không có khóa nên gây bất tiện và trông không được ngăn nắp. Bên cạnh đó, nếu xe sử dụng hàng ghế thứ 3 thì khoang hành lý có phần hơi bị hạn chế.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
- Vận hành
- An toàn
Kia Rondo 2015 cũ được trang bị hai loại động cơ là xăng và dầu. Tất cả các phiên bản của Kia Rondo 2015 cũ đều được sử dụng hệ thống dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp. Phiên bản G-Premium và G-AT sử dụng hệ thống động cơ xăng dung tích 2.0L, 4 xy lanh thẳng hàng giúp sản sinh công suất tối đa lên tới 150 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 194Nm. Phiên bản động cơ dầu Diesel dung tích 1.7L, 4 xy lanh thẳng hàng giúp sản sinh công suất tối đa đạt 135 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 320Nm.
Kia Rondo 2015 cũ được trang bị 3 chế độ lái cùng hệ thống trợ lực tay lái điện giúp xe có khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định hơn. Ngoài ra, Kia Rondo 2015 cũ còn được trang bị chế độ kiểm soát tiêu hao nhiên liệu ECO giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Về hệ thống động cơ và khả năng vận hành, người dùng đánh giá Kia Rondo 2015 là mẫu xe tương đối ổn định và bền bỉ. Tuy nhiên, bản máy dầu có phần nổi trội hơn so với bản máy xăng về khả năng tăng tốc. Phần phước sau của xe hơi cứng và xóc nên khiến khả năng vào cua và tăng tốc còn kém, không ổn định. Ngoài ra, khả năng cách âm của Kia Rondo 2015 cũ tương đối tốt nhưng bản máy dầu được đánh giá kém hơn so với bản máy xăng.
Kia Rondo 2015 cũ được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn giúp người dùng có thể an tâm khi chạy xe. Kia Rondo 2015 được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phanh đĩa ở 4 bánh, hệ thống 6 túi khí.
Bên cạnh đó xe còn được trang bị hệ thống cân bằng điện tử, trợ lực lái điện, Đánh giá Kia Rondo 2015 cũ về trang thiết bị an toàn, xe được trang bị khá đầy đủ với nhiều tính năng hiện đại so với các đối thủ trong phân khúc. Chính vì vậy mà người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn của xe khi chạy trên những cung đường khó khăn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- An toàn
Thông số kích thước xe Kia Rondo
RONDO | 2.0 GMT | GMT/ GAT Deluxe |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.525 x 1.805 x 1.610 mm | |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.750 mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 151 mm | |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.500 mm | |
Trọng lượng Không tải | 1.510 kg | 1.510 kg |
Trọng lượng Toàn tải | 2.140 kg | 2.140 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 58 L | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 Chỗ |
Hệ thống khung gầm
RONDO | 2.0 GMT | GMT/ GAT Deluxe |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Coupled Torsion Beam Axle | |
Hệ thống phanh trước/ sau | Đĩa x Đĩa/ Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering | |
Lốp xe / Tires | 225/45R17 | |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
Thông số động cơ
KIA RONDO | GMT | GMT/ GATDeluxe | |
Kiểu | Xăng, Nu 2.0L | ||
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT | ||
Dung tích xi lanh | 1999 cc | ||
Công suất cực đại | 158Hp / 6500rpm | ||
Mô men xoắn cực đại | 194Nm / 4800rpm | ||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | |
Dẫn động | Cầu trước |
Thông số ngoại thất
RONDO | 2.0 GMT | GMT/ GAT Deluxe |
Đèn pha / Head lamp | Halogen Projector | Halogen Projector |
Đèn pha tự động / Auto light control | • | • |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | – | • |
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamps | • | • |
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp | • | • |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | – | • |
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack | • | • |
Tay nắm và viền cửa mạ Chrome / Chrome outer door handles & belt line | Cùng màu thân xe | • |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ/ LED repeated lamp on outside mirror | Trên thân xe | • |
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electrically adjustable outside mirror | • | • |
Gương chiếu hậu gập điện / Electrically retractable outside mirror | • | • |
Kính cửa sau và kính lưng màu tối / Rear door windown tailgate glass color dark | • | • |
Ốp cản trước sau thể thao / Front – rear Bumper with Silver Skid Plate | – | • |
Thông số nội thất
RONDO | 2.0 GMT | 2.0 GAT Deluxe |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | • | • |
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle Shifter | – | • |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh /Steering wheel with audio remote control | • | • |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel | • | • |
3 chế độ lái / Drive mode select (Comfort, Nomal, Sport) | • | • |
Màn hình đa thông tin/Multi-information Display | • | • |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | • | • |
DVD, màn hình cảm ứng 8” GPS, Bluetooth, 6 loa / DVD, 8 GPS, Bluetooth, 6 speakers | – | • |
CD, Bluetooth, 6 loa / CD, Bluetooth, 6 speakers | • | – |
Kết nối AUX, USB, iPod / AUX, USB, iPod connections | • | • |
Sấy kính trước – sau / Power mirror heated – front/rear | • | • |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm của người lái / Power windows, Auto-up & down | • | • |
Kính cửa an toàn chống kẹp tất cả các của / Safety window All Door | Người lái / Driver’s side | Người lái / Driver’s side |
Điều hòa tự động 2 vùng lạnh / Dual auto air conditioner | Chỉnh tay / Manual | • |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air | – | • |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear air vent | • | • |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu / ECO system | – | • |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | – | • |
Ghế da cao cấp / Leather seats | • | • |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / 10-way power driver seat | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 / 5:5 folding 3rd row seats | • | • |
Thông số an toàn Kia Rondo
RONDO | 2.0 GMT | 2.0 GAT Deluxe |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | • | • |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic brakeforce distribution | • | • |
Ga tự động + giới hạn tốc độ / Cruise control + speed limiter | – | • |
Chống sao chép chìa khóa/ Immobilizer | – | • |
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system | • | • |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | • | • |
Túi khí / Airbag | 2 | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | • | • |
Camera lùi / Rear view camera | – | • |