KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG

Kích thước dài x rộng x cao (mm)4640 x 1800 x 1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700
Khoảng sáng gầm xe (mm)150
Bán kính vòng quay (mm) 
Thể tích khoang hành lý (lít) 
Dung tích bình nhiên liệu (lít)50
Trọng lượng không tải (kg)1260
Trọng lượng toàn tải (kg)1670
Lốp xe225/4SR17
Mâm xe 
Số chỗ5

ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH

Công nghệ động cơ 
Loại động cơXăng Gamma 1.6L
Dung tích xi lanh (cc)1599
Loại nhiên liệuXăng Gamma 1.6L
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)128/6300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)157/4850
Hộp sốTự động 6 cấp
Hệ thống dẫn độngDẫn động cầu trước (FWD)
Tiêu chuẩn khí thải 
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) 
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) 
Trợ lực vô-lăngTrợ lực tay lái điện tử (EPS)
Hệ thống treo trướcKiểu Mac Pherson
Hệ thống treo sauThanh Xoắn
Phanh trướcĐĩa x Đĩa
Phanh sauĐĩa x Đĩa
Giữ phanh tự động