VINFAST LUX A 2.0 BASE 2020

535.000.000 

Động cơ: 2.0L
ODO: 4 Vạn
Hộp số:  Số tự động 
Số chỗ: 5 chỗ

Mẫu Sedan tới từ VinFast mang đến cảm giác lái tốt như thường thấy trên xe Đức, từ cảm giác vô-lăng, phản ứng chân ga cho đến sự êm ái của hệ thống treo. Lux A2.0 sở hữu kích thước, trang bị và công nghệ đi kèm tương đương phân khúc E, vượt trội hơn so với các dòng sedan cỡ D trên thị trường.

1. Ngoại thất

1.1. Kích thước, trọng lượng

Vinfast Lux A2.0 có kiểu dáng khá trường dáng và sang trọng

Kích thước Lux A2.0 tương đương các dòng sedan cỡ E, với chiều dài 4.973 mm và trục cơ sở 2.968 mm. Trên thị trường, các mẫu xe sang cỡ E thường có chiều dài cơ sở trên 2.900 mm, trong khi ở các dòng xe cỡ D phổ thông, con số này là khoảng hơn 2.800 mm. Do đó, sedan VinFast mang đến cảm giác trường xe khi nhìn ngang.

Mẫu sedan cho khả năng tăng tốc tốt hơn SUV, bởi trọng lượng xe chỉ ở mức 1,795 kg và trọng lượng toàn tải là 2,330 kg. Khoảng sáng gầm ở mức 150 mm với thiết kế trọng tâm thấp cho khả năng bám đường nên ổn định hơn ở tốc độ cao hay vào cua.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Cách VinFast xử lý hệ thống treo và khung gầm mang đến cho mẫu sedan khả năng vận hành ổn định tương tự một số dòng xe hạng sang khác. Lux A2.0 sử dụng hệ thống treo tay đòn kép phía trước và 5 điểm phía sau, cùng thanh ổn định ngang, do đó các dao động của xe ở tốc độ chậm hầu như không ảnh hưởng đến những người trên xe.

Hệ dẫn động cầu sau giúp mẫu xe giữ được sự ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao

Sedan VinFast sử dụng hệ dẫn động cầu sau, nên việc tăng tốc và giữ ổn định thân xe trên cao tốc là một lợi thế. Cả phanh trước và sau của Lux A2.0 đều sử dụng phanh đĩa thông gió giúp đảm bảo an toàn cũng như giảm thiểu quãng phanh của xe. 

1.3. Đầu xe

Thiết kế đầu xe mang phong cách tương tự mẫu xe VinFast Lux SA2.0, với dải LED ban ngày chạy từ logo thương hiệu sang hai bên, tạo hiệu ứng như đôi cánh khi bật sáng. Trong khi đó, cặp đèn chiếu sáng chính cũng sử dụng bóng LED có thể tự động bật tắt, được đặt thấp bên dưới, tạo sự liền mạch với hai hốc gió. 

Thiết kế đầu xe thể hiện được phong cách sang trọng mà mẫu xe đang hướng tới

Khi nhìn trực diện, Lux A2.0 cho cảm giác cá tính, mạnh mẽ nhờ hiệu ứng thị giác từ hốc gió, lưới tản nhiệt. Ngoài ra, những đường gân nổi đậm trên capo bổ sung thêm chất nam tính, thể thao cho sedan VinFast. Những điểm này giúp cho mẫu Sedan của VinFast dễ dàng được nhận diện khi chạy trên đường và thu hút sự quan tâm ở mỗi điểm dừng chân.

1.4. Thân xe

Nhìn từ chiều ngang, thân xe của Vinfast Lux A2.0 cho ra một phong cách sang trọng dành cho các doanh nhân. Rất nhiều đường thẳng được áp dụng trong lối thiết kế của Lux A, những đường gân dập nổi nhẹ ở phần đầu và đuôi xe giống như trên một số mẫu xe Đức. Viền kính và nẹp hông xe được mạ crom sáng bóng, làm tăng thêm vẻ đẹp cho mẫu xe.

Thiết kế mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp với đối tượng khách hàng là doanh nhân

Gương xe được đặt ở trụ A với đầy đủ các chức năng hiện đại: Gập điện, Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ, Cảnh báo điểm mù, Sấy điện và có thể Tự động điều chỉnh góc chiếu khi cài số lùi. Tay nắm cửa sơn cùng màu thân xe và mở bằng chìa khóa thông minh đi kèm.

1.5. Đuôi xe

Thiết kế phần đuôi xe mang tính nhận diện cao đối của Vinfast Lux A2.0

Đuôi xe của Lux A2.0 được thiết kế cá tính, với hai khe gió ở cản sau cùng ống xả kép thiết kế thể thao và được đặt đối xứng. Đèn hậu cũng sử dụng dải đèn LED được thiết kế tương tự đèn ban ngày ở đầu xe. Cặp đèn của VinFast cho độ nhận diện thương hiệu cao, đặc biệt khi đi trời tối bởi hình dáng như đôi cánh.

Ngoài ra, phần đuôi của Vinfast Lux A2.0 cũng sở hữu đầy đủ các trang bị như: Cánh lướt gió, đèn phanh, ăng-ten vây cá mập, cảm biến đỗ xe phía sau, Camera lùi…

1.6. Mâm, lốp

Bộ mâm 5 chấu kép được làm phay xước và sơn 2 tông màu

Để tạo thêm những điểm nhấn ở ngoại thất, phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao của Lux A2.0 trang bị bộ la-zăng hợp kim kích thước 18 inch. Loại kích thước 19 inch dành cho phiên bản cao cấp tương đương với một số dòng xe sang ở phân khúc E. Đi cùng với đó là bộ lốp có kích cỡ 245/45R18 cho bản Tiêu chuẩn và nâng cao; lốp cỡ 245/40R19 cho bản cao cấp. Với bề rộng lốp lớn hơn so với một số dòng xe cùng tầm tiền, Lux A2.0 cho khả năng bám đường tốt hơn cũng như mang đến sự bắt mắt và thể thao hơn.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Tổng thể thiết kế của khoang lái khá đẹp mắt và cao cấp. Nội thất xe vô cùng hoàn thiện với các chất liệu mềm, da và gỗ. Khu vực bảng táp-lô thiết kế tương đồng với người anh em Lux SA2.0. VinFast chọn cách dùng gỗ sần, không xử lý bóng, khá giống một số dòng xe sang khác. Cách làm này giúp xe không bị bám vân tay ở vị trí ốp gỗ.

Thiết kế khoang lái của Lux A2.0 đẹp không kém gì các mẫu xe thể thao

Vô-lăng 3 chấu bọc da, kết hợp cùng chi tiết ốp kim loại. Người lái có thể điều khiển nhiều tính năng của xe tại đây như kiểm soát hành trình, điều chỉnh hệ thống giải trí, kích hoạt ra lệnh bằng giọng nói và một số tính năng khác. Màn hình thông tin 7 inch sau vô-lăng cung cấp cho tài xế đủ các thông tin cần thiết một cách sắc nét, dễ quan sát.

Trên bảng táp-lô, cụm màn hình thông tin-giải trí kích thước 10,4 inch cho khả năng hiển thị sắc nét ở các giao diện điều khiển. Tuy nhiên, chất lượng hiển thị hình ảnh từ camera lùi không tương xứng. Giao diện hiển thị bằng tiếng Việt mặc định, tuy nhiên người dùng có thể lựa chọn ngôn ngữ khác. Các phím bấm vật lý được loại bỏ nhiều, thay bằng điều khiển trên màn hình cảm ứng.

Táp-lô được loại bỏ các phím bấm, thay vào đó là màn hình cảm ứng cỡ lớn

Lux A2.0 sử dụng cần số điện tử, thiết kế giống BMW. Xe có chức năng khởi động nút bấm, chế độ ngắt động cơ tạm thời tự động, chống trượt khi khởi hành và sử dụng phanh tay điện tử.

2.2. Hệ thống ghế

Ghế bọc da cao cấp được trang bị trên Vinfast Lux A2.0

Xe trang bị ghế bọc da toàn bộ cho cả 3 phiên bản, loại da sử dụng trên xe sẽ là loại da sần cao cấp. Ghế lái được trang bị tính năng chỉnh điện 4 hướng và có độ ôm ở mức vừa phải. Hàng ghế sau có độ rộng ở mức vừa phải, tuy nhiên vẫn đem lại sự thoải mái cho hành khách cao trên 1m70. Phần đệm dày, êm; giữa hai ghế có thêm bệ tì tay. Khu vực này có cửa gió điều hoà riêng, hai cổng sạc điện USB và một cổng sạc điện xoay chiều. 

2.3. Chi tiết nội thất khác

Một số chi tiết và tiện nghi nội thất khác của Vinfast Lux A2.0 có thể kể đến: Hệ thống đèn trang trí ở cabin có thể thay đổi màu, Hệ thống điều hòa có tính năng lọc không khí, hệ thống 8 loa (trên bản tiêu chuẩn) và 13 loa (trên bản nâng cao và cao cấp), đèn đọc sách…

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

3. Động cơ và hộp số

Lux A2.0 trang bị động cơ 2.0 I4, tăng áp, công suất 174 mã lực và mô-men xoắn 300 Nm đối với bản tiêu chuẩn, trong khi bản cao cấp có công suất 228 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm. Lux A2.0 trang bị hộp số tự động 8 cấp, với khả năng chuyển số êm, mượt. Giữ vô-lăng thẳng, đạp lút ga, xe có độ trễ nhẹ trước khi lao về phía trước và nhanh chóng chạm ngưỡng 100 km/h cho phép.

Khối động cơ mạnh mẽ trên Lux A2.0 cho khả năng tăng tốc rất “đáng nể”

VinFast Lux A2.0 sử dụng hệ dẫn động cầu sau, nên việc tăng tốc và giữ ổn định thân xe trên cao tốc là một lợi thế. Bên cạnh đó, hệ thống trợ lái thuỷ lực, điều khiển điện mang đến trải nghiệm chính xác và thật khi cầm lái ở tốc độ cao. Càng chạy nhanh, vô-lăng xe càng thể hiện sự đầm chắc và mang đến cảm giác tin tưởng cho người điều khiển.

4. Trang bị an toàn 

Vinfast Lux A2.0 được trang bị đẩy đủ các công nghệ an toàn như: Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Cân bằng điện tử (VSC, ESP), Kiểm soát lực kéo, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Cảm biến lùi, Camera 360… 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên
    • Dung tích (cc)
      2.000
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      174/4500-6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      300/1750-4000
    • Hộp số
      Tự động 8 cấp ZF
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau (RWD)
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      8,39
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4973×1900 x 1500
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.968
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      150
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      70
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.795
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.330
    • Lốp, la-zăng
      245/45 R18, 245/45 R18 / Hợp kim nhôm 18 inch
    • Phanh trước
      Đĩa thông gió
    • Phanh sau
      Đĩa thông gió
    • Treo trước
      Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
    • Treo sau
      Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang
    • Đèn chiếu xa
      LED
    • Đèn chiếu gần
      LED
    • Đèn ban ngày
      LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
       
    • Đèn pha tự động xa/gần
       
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
       
    • Đèn hậu
      LED
    • Đèn phanh trên cao
       
    • Gương chiếu hậu
      Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi
    • Sấy gương chiếu hậu
       
    • Gạt mưa tự động
       
    • Ăng ten vây cá
       
    • Cốp đóng/mở điện
       
    • Mở cốp rảnh tay
       
    • Khởi động nút bấm
       
    • Điều hoà
      Tự động ( 2 vùng độc lập)
    • Cửa gió hàng ghế sau
       
    • Cửa kính một chạm
      Tất cả các cửa
    • Cửa sổ trời
       
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
       
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
       
    • Tựa tay hàng ghế trước
       
    • Tựa tay hàng ghế sau
       
    • Màn hình trung tâm
      Màn hình cảm ứng 10.4 inch, màu
    • Kết nối Apple CarPlay
       
    • Kết nối Android Auto
       
    • Ra lệnh giọng nói
       
    • Đàm thoại rảnh tay
       
    • Hệ thống loa
      8
    • Kết nối WiFi
       
    • Kết nối AUX
       
    • Kết nối USB
       
    • Kết nối Bluetooth
       
    • Radio AM/FM
       
    • Sạc không dây
       
    • Chất liệu bọc ghế
      Da tổng hợp màu đen
    • Ghế lái chỉnh điện
      Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
       
    • Massage ghế lái
       
    • Ghế phụ chỉnh điện
       
    • Massage ghế phụ
       
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
       
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
       
    • Sưởi ấm ghế lái
       
    • Sưởi ấm ghế phụ
       
    • Bảng đồng hồ tài xế
      Dạng kết hợp, 7 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
       
    • Chất liệu bọc vô-lăng
      Da
    • Hàng ghế thứ hai
      60/40
    • Hàng ghế thứ ba
       
    • Chìa khoá thông minh
       
    • Trợ lực vô-lăng
      Thủy lực, điều khiển điện
    • Nhiều chế độ lái
       
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
       
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
       
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
       
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
       
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
       
    • Kiểm soát gia tốc
       
    • Phanh tay điện tử
       
    • Giữ phanh tự động
       
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
       
    • Số túi khí
      6
    • Hỗ trợ giữ làn
       
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
       
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
       
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
       
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
       
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
       
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
       
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
       
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
       
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
       
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
       
    • Hỗ trợ đổ đèo
       
    • Cảnh báo điểm mù
       
    • Cảm biến lùi
       
    • Camera lùi
       
    • Camera 360 độ
       
    • Camera quan sát điểm mù
       
    • Cảnh báo chệch làn đường