SUZUKI SWIFT 1.2AT 2015 GLX

295.000.000 

Động cơ: 1.2L |
ODO: 6 vạn |
Hộp số:  Số tự động |
Số chỗ: 5 chỗ |

Suzuki Swift phiên bản lắp ráp trong nước được nâng cấp trang bị tiện nghi đáp ứng tốt hơn nhu cầu sử dụng của người dùng nhưng lại cắt một số tính năng an toàn để tương đồng với các đối thủ trong phân khúc, nhằm có mức giá bán cạnh tranh hơn. Xe được phân phối tại thị trường Việt Nam với duy nhất 1 phiên bản có giá bán 550 triệu đồng, tuỳ chọn nhiều sự kết hợp màu sơn cá tính phù hợp với những người trẻ tuổi.

Suzuki Swift nằm trong phân khúc xe hatchback hạng B cạnh tranh với Ford Fiesta Hatchback, Mazda 2 Hatchback, Hyundai Accent hatchback, Toyota Yaris, Kia Rio Hatchback, Mitsubishi Mirage.. Lợi thế thu hút khách hàng của Swift so với các đối thủ đến từ kiểu dáng thiết kế cá tính, cảm giác lái thể thao dù trang bị động cơ công suất yếu nhất trong phân khúc…

Ở phiên bản mới được lắp ráp trong nước, Swift được nâng cấp thêm tính năng gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ phù hợp với nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng nhưng lại bị cắt 2 phanh đĩa phía sau và 4 túi khí. Bù lại mức giá giảm 50 triệu giúp xe cạnh tranh hơn. Swift sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 3.850 x 1.695 x 1.535 (mm), chiều dài cơ sở 2.430 mm,

Bên trong cabin xe, Suzuki Swift được trang bị ghế xe chất liệu nỉ tối màu, hệ thống giải trí CD/MP3/AM/FM, cổng kết nối USB giúp kết nối thiết bị đa phương tiện bên ngoài, hệ thống âm thanh 4 loa, hệ thống điều hòa tự động, nút bấm khởi động và chìa khóa thông minh. 

Xe có thể tích khoang hành lý 211 lít và dễ dàng được mở rộng với hàng ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ 60:40 khi không sử dụng cho không gian khoang hành lý lớn hơn.

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

Suzuki Swift được trang bị động cơ xăng 1.4L công suất 94 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại mô-men-xoắn cực đai 130 Nm tại vòng tua 4000 vòng/phút, hệ dẫn động cầu trước cùng hộp số tự động 4 cấp.

Những trang bị an toàn trên Suzuki Swift phiên bản lắp ráp trong nước bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh EDB, hệ thống hỗ trợ phanh gấp BA, phanh đĩa trước và tang trống phía sau, hai túi khí an toàn ghế trước. Phiên bản nhập khẩu trước đó trang bị 4 thắng đĩa và 6 túi khi an toàn)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Xuất xứLắp ráp trong nước
Động cơ & hộp sốXăng I4 1.4L 4AT
Dáng xeHatchback
Số chỗ ngồi5
Số cửa5
Màu ngoại thất
 
Chính sách bảo hành3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ1.373
Công suất tối đa94 mã lực/ 6.000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại130 Nm/ 4/000 vòng/phút
Hộp sốTự động 4 cấp
Kiểu dẫn độngCầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe
Thời gian tăng tốc (0-100kmh)
Tốc độ tối đa
Mức tiêu hao nhiên liệu5,17/8/6,2 – xa lộ/đô thị/kết hợp
Kích thước tổng thể3.850 x 1.695 x 1.510
Chiều dài cơ sở2.430
Khoảng sáng gầm xe140
Bán kính quay vòng tối thiểu5,2
Trọng lượng không tải990/1.480
Dung tích bình nhiên liệu42
Dung tích khoang hành lý
Hệ thống láiTrợ lực điện
Hệ thống treo trước/sauMacPherson/Lò xo trụ
Hệ thống thắng trước/sauĐĩa thông gió/Tang trống
Bánh xe/LazangMâm đúc hợp kim 16”
Lốp xe185/55R16
Đèn trướcĐèn pha Halogen phản xạ đa chiều
Đèn sương mù 
Đèn chạy ban ngàyKhông có
Gạt mưaGián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xeBóng đèn thường
Trang bị khác
Ghế hàng khách phía trướcChỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xeNỉ
Ghế tài xếChỉnh tay 6 hướng
Ghế sauTựa đầu 2 vị trí, gập 60:40
Che nắng hàng ghế trướcTích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sauKhông/không
Vô-lăng3 chấu
Đồng hồ láiThể thao, màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xeTrước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe
Gương chiếu hậu bên trong xe
Các hộc chứa đồ bên trong xeTablo/cửa trước
Mở cửa khoang hành lýTrong xe, nút bấm cửa
Trang bị khác
Hệ thống âm thanhĐài AM / FM, đầu đĩa CD
Các cổng kết nối/ BuletoothUSB
Màn hình trung tâmKhông có
Hệ thống loa4 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăngKhông có
Lẫy chuyển số trên vô-lăngKhông có
Hệ thống điều hòaTự động
Điều hòa cho hàng ghế sauKhông có
Cửa sổ trờiKhông có
Rèm che nắng hàng ghế sauKhông có
Nút bấm khởi độngKhởi động bằng nút bấm
Trang bị khác
Dây đai an toànDây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí2 (2 trước)
Giới hạn tốc độKhông có
Chống bó cứng phanh ABS 
Phân bổ lực phanh EBD 
Hỗ trợ phanh gấp BA 
Cân bằng điện tử ESP 
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc 
Kiểm soát lực kéo TCS 
Cảm biến áp suất 
Phanh tay điện tử 
Cảm biến lùi 
Camera lùi 
Khung sườn xe
Trang bị khác