
- Tổng quan
- Ngoại thất
- Nội thất
- Video
- Tải Catalogue
Kia K3 2.0AT 2023 Premium là một trong những phiên bản cao cấp của dòng xe Kia K3, được trang bị nhiều tính năng hiện đại và tiện nghi. Dưới đây là thông tin chi tiết về Kia K3 2.0AT 2023 Premium:
1. Thông tin chung
Hãng xe: Kia
Dòng xe: Sedan hạng C
Phiên bản: 2.0AT Premium 2023
Xuất xứ: Hàn Quốc
Kiểu dáng: Thiết kế trẻ trung, thể thao với các đường nét mạnh mẽ và hiện đại.
2. Động cơ và hiệu suất
Động cơ: 2.0L MPI
Công suất tối đa: 152 mã lực tại 6,200 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 192 Nm tại 4,000 vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
Tiêu thụ nhiên liệu:
Đường trường: ~5.7L/100km
Đường hỗn hợp: ~7.2L/100km
Đường đô thị: ~9.1L/100km
3. Ngoại thất
Đèn pha: LED với công nghệ chiếu sáng thông minh
Cửa sổ trời: Panorama
Gương chiếu hậu: Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
Lốp xe: 17 inch hợp kim nhôm
Hệ thống khóa cửa: Khóa thông minh, mở khóa không chạm
4. Nội thất
Ghế da cao cấp: Ghế lái chỉnh điện với chế độ nhớ
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 10.25 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto
Hệ thống âm thanh: 8 loa cao cấp
Điều hòa: Tự động 2 vùng độc lập
Vô lăng: Bọc da, tích hợp nút điều khiển đa chức năng
Cửa gió hàng ghế sau: Có
5. Tính năng an toàn
Hệ thống túi khí: 6 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC): Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Có
Camera lùi: Có, tích hợp cảm biến lùi
Cảnh báo điểm mù (Blind Spot Detection): Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (Rear Cross Traffic Alert): Có
6. Tính năng tiện ích
Khởi động bằng nút bấm: Có
Chìa khóa thông minh: Có
Đèn nội thất LED: Có
Hệ thống định vị GPS: Có
Kết nối Bluetooth: Có
Sạc không dây: Có
7. Giá bán tham khảo
Giá niêm yết: Khoảng 800 – 850 triệu VNĐ (tùy vào chương trình khuyến mãi và phụ kiện đi kèm).
8. Ưu điểm nổi bật
Thiết kế hiện đại, trẻ trung: Phù hợp với người dùng trẻ tuổi và gia đình.
Động cơ mạnh mẽ: Đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Tiện nghi cao cấp: Trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại, mang lại trải nghiệm thoải mái cho người dùng.
An toàn vượt trội: Hệ thống an toàn tiên tiến, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
9. Nhược điểm
Giá thành cao: So với các phiên bản khác của Kia K3, phiên bản Premium có giá thành cao hơn.
Không gian hành lý hạn chế: Khoang hành lý có dung tích vừa phải, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
10. So sánh với các đối thủ
Kia K3 2.0AT Premium 2023 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu sedan hạng C khác như:
Toyota Corolla Altis 2.0V
Mazda3 2.0 Premium
Hyundai Elantra 2.0 Premium
Kết luận
Kia K3 2.0AT 2023 Premium là một lựa chọn lý tưởng cho những người dùng yêu thích sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và các tính năng tiện nghi cao cấp. Với mức giá hợp lý và nhiều ưu điểm vượt trội, Kia K3 2.0AT 2023 Premium hứa hẹn sẽ là một trong những mẫu xe sedan hạng C được ưa chuộng nhất trên thị trường.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
- Vận hành
- An toàn
Động cơ: 2.0L MPI
Công suất tối đa: 152 mã lực tại 6,200 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 192 Nm tại 4,000 vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
Tiêu thụ nhiên liệu:
Đường trường: ~5.7L/100km
Đường hỗn hợp: ~7.2L/100km
Đường đô thị: ~9.1L/100km
Hệ thống túi khí: 6 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC): Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Có
Camera lùi: Có, tích hợp cảm biến lùi
Cảnh báo điểm mù (Blind Spot Detection): Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (Rear Cross Traffic Alert): Có
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- An toàn
KIA K3 1.6 MT585 triệu | KIA K3 1.6 AT669 triệu | KIA K3 2.0 AT699 triệu |
Dáng xe Sedan | Dáng xe Sedan | Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 | Số chỗ ngồi 5 | Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 4.00 | Số cửa sổ 4.00 | Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ | Kiểu động cơ | Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.60L | Dung tích động cơ 1.60L | Dung tích động cơ 2.00L |
Công suất cực đại 128.00 mã lực , tại 6300.00 vòng/phút | Công suất cực đại 128.00 mã lực , tại 6300.00 vòng/phút | Công suất cực đại 159.00 mã lực , tại 6500.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 157.00 Nm , tại 4.850 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 157.00 Nm , tại 4.850 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 194.00 Nm , tại 4.800 vòng/phút |
Hộp số 6.00 cấp | Hộp số 6.00 cấp | Hộp số 6.00 cấp |
Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động |
Tốc độ cực đại 200km/h | Tốc độ cực đại 195km/h | Tốc độ cực đại |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.60l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 6.60l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 6.60l/100km |
Điều hòa 2 vùng | Điều hòa 2 vùng | Điều hòa Tự động 2 vùng |
Số lượng túi khí 1 túi khí | Số lượng túi khí 2 túi khí | Số lượng túi khí 2 túi khí |