- Tổng quan
- Thư viện
- Ngoại thất
- Nội thất
- Video
- Tải Catalogue
Đánh giá chi tiết Honda City 2019
Giới thiệu
Honda City 2019 là một trong những mẫu xe phổ thông được mong đợi nhiều nhất của Honda. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, đầy đủ về các tính năng, lợi ích và khuyến nghị của Honda City 2019 để bạn có thể đưa ra quyết định chính xác khi mua xe.
Ai nên mua Honda City 2019?
Các tài xế thành thị, gia đình trẻ và những người muốn sở hữu một chiếc xe sedan tiện nghi, an toàn và hiệu quả nhiên liệu là những ai có thể xem xét mua Honda City 2019.
Những tính năng của Honda City 2019
Honda City 2019 được trang bị nhiều tính năng hiện đại, bao gồm:
- Thiết kế ngoại thất đẹp mắt và thể thao
- Nội thất rộng rãi, thoải mái với các tính năng thông minh
- Hệ thống an toàn tiên tiến
- Động cơ xi-lanh đôi 1.5L hiệu suất cao
- Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu e:HEV
Khi nào Honda City 2019 sẽ được ra mắt?
Honda City 2019 đã được ra mắt tại Việt Nam từ tháng 5 năm 2019.
Cách sử dụng Honda City 2019
Để sử dụng Honda City 2019, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Chạy xe an toàn và tuân thủ luật giao thông.
- Bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất tối đa của xe.
- Sử dụng nhiên liệu phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất.
Lợi và rủi ro khi mua Honda City 2019
Lợi ích:
- Thiết kế đẹp và thể thao.
- Nội thất rộng rãi và tiện nghi.
- Hệ thống an toàn tiên tiến căn bản.
- Động cơ xi-lanh đôi 1.5L hiệu suất cao.
- Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu e:HEV.
Rủi ro:
- Giá thành cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc.
- Không có phiên bản chạy bằng động cơ diesel.
Những lựa chọn thay thế cho Honda City 2019
Một số lựa chọn thay thế cho Honda City 2019 bao gồm:
- Toyota Vios
- Hyundai Accent
- Kia Soluto
Hướng dẫn từng bước sử dụng Honda City 2019
Bước 1: Kiểm tra trước khi sử dụng
Trước khi sử dụng xe, hãy kiểm tra những mục sau:
- Áp suất lốp.
- Dầu động cơ.
- Nước làm mát.
- Phanh và đèn.
Bước 2: Bật máy và lái xe
Sau khi kiểm tra, bạn có thể bật máy và lái xe theo các bước sau:
- Đặt chân lên phanh và giữ tay lái.
- Nhấn nút khởi động để bật máy.
- Thả phanh và lái xe.
Bước 3: Đỗ xe
Khi đỗ xe, bạn cần tuân thủ các hướng dẫnsau đây:
- Dừng xe ở vị trí an toàn và phù hợp.
- Đặt chân lên phanh và chuyển sang chế độ “P” (đối với hộp số tự động) hoặc giữ phanh tay và chuyển sang chế độ “N” (đối với hộp số sàn).
- Tắt máy và khóa cửa.
So sánh Honda City 2019 với các đối thủ trong cùng phân khúc
Honda City 2019 có những ưu điểm và nhược điểm so với các đối thủ trong cùng phân khúc như sau:
Đối thủ | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Toyota Vios | – Giá thành hấp dẫn – Tiết kiệm nhiên liệu – Nội thất rộng rãi | – Thiết kế không thể thao – Hệ thống an toàn căn bản |
Hyundai Accent | – Thiết kế ngoại thất đẹp mắt – Các tính năng thông minh hiện đại – Không gian nội thất rộng rãi | – Động cơ không mạnh mẽ – Không có phiên bản chạy bằng động cơ diesel |
Kia Soluto | – Giá thành phải chăng – Thiết kế đẹp mắt – Các tính năng an toàn tiên tiến | – Không gian nội thất hẹp hơn – Chất lượng cảm giác không tốt |
Những lời khuyên khi sử dụng Honda City 2019
Khi sử dụng Honda City 2019, bạn nên lưu ý những điều sau:
- Thực hiện bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất tối đa của xe.
- Tuân thủ tất cả các quy định và luật giao thông khi tham gia giao thông.
- Kiểm tra định kỳ tình trạng áp suất lốp và nước làm mát để tránh các vấn đề không mong muốn.
Lời khuyên chọn mua Honda City 2019 tốt nhất
Nếu bạn đang xem xét mua Honda City 2019, bạn nên tham khảo những lời khuyên sau để chọn mua tốt nhất:
- Nên chọn phiên bản với các tính năng phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Tham khảo ý kiến từ người đã sử dụng để có được cái nhìn tổng quan về chất lượng của xe.
Câu hỏi thường gặp về Honda City 2019
1. Honda City 2019 có giá bao nhiêu?
Giá của Honda City 2019 phụ thuộc vào phiên bản và các tùy chọn trang bị khác nhau. Tuy nhiên, giá bán chính thức cho phiên bản tiêu chuẩn là khoảng 500 triệu đồng.
2. Honda City 2019 có tính năng an toàn gì?
Honda City 2019 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến, bao gồm: ABS, EBD, BA, VSA, HSA, cân bằng điện tử, 6 túi khí,…
3. Động cơ của Honda City 2019 có hiệu suất cao không?
Động cơ xi-lanh đôi 1.5L của Honda City 2019 có hiệu suất cao, đạt công suất tối đa 121 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm.
4. Honda City 2019 có sử dụng công nghệ tiết kiệm nhiên liệu không?
Có, Honda City 2019 được trang bị công nghệ tiết kiệm nhiên liệu e:HEV, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.
5. Honda City 2019 có phiên bản chạy bằng động cơ diesel không?
Không, hiện tại Honda City 2019 không có phiên bản chạy bằng động cơ diesel.
Kết luận
Honda City 2019 là một chiếc sedan phổ thông đáng để xem xét với nhiều tính năng tiện nghi, an toàn và hiệu suất cao. Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Honda City 2019, các tính năng và lợi ích của xe. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe phù hợp, hãy cân nhắc đến Honda City 2019.
Honda City 2019 là thế hệ nâng cấp giữa dòng đời hay còn gọi là bản facelift, vậy nên tổng quan thiết kế của xe không có nhiều khác biệt so với tiền nhiệm. Hãng xe Nhật chỉ thay đổi một số chi tiết nhỏ giúp diện mạo xe hấp dẫn, nam tính hơn.
Phía trước, mặt ca-lăng mới tạo hình đôi cánh “Solid Wing” với một thanh nẹp chrome gọn gàng, kéo dài về hai bên và nối liền với cụm đèn pha. Đây cũng chính là “chữ ký” đặc trưng trên các dòng sản phẩm hiện hành của Honda. Bên cạnh đó, cản gầm trước và sau cũng được tinh chỉnh lại, hài hòa hơn với tổng thể. Các chi tiết khác giữ nguyên giống bản cũ.
Trên bản City 1.5 trang bị tiêu chuẩn đèn pha Halogen, tích hợp đèn LED chạy ban ngày. Bản cao hơn City 1.5 TOP dùng đèn full-LED, gồm cả đèn pha và đèn sương mù. Đây là một điểm cộng lớn của City so với các đối thủ khác trong phân khúc.
Các trang bị ngoại thất còn lại trên 2 phiên bản đều gồm gương chiếu hậu gập/chỉnh điện có đèn báo rẽ, la-zăng hợp kim 16-inch, ăng-ten dạng vây cá mập và tay nắm cửa mạ chrome.
Đàn em của Civic có số đo Dài x Rộng x Cao lần lượt 4.440 x 1.694 x 1.477 (mm), trục cơ sở 2.600 (mm), khoảng sáng gầm xe 135 (mm) và bán kính quay vòng 5,6 (m).
Bên trong, khoang cabin được Honda Việt Nam khắc phục những hạn chế từ bản tiền nhiệm, từ đó nâng cao trải nghiệm và sự thoải mái khi sử dụng của khách hàng.
Không gian ngồi ở hai hàng ghế đều rộng rãi, dư dả khoảng để chân và khoảng cách từ đầu lên trần xe cho những người cao tầm 1m7. Phiên bản 1.5 TOP dùng ghế da và bản 1.5 dùng ghế nỉ. Các đường chỉ may được gia công cẩn thận, chắc chắn.
Ở hàng đầu, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế phụ 4 hướng. Hàng ghế thứ hai đầy đủ 3 tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, bệ tỳ tay ở giữa tích hợp hộc để cốc (bản 1.5 TOP). Khi cần, hàng ghế này cũng có thể gập phẳng để mở rộng khoang hành lý.
Bảng tablo thiết kế hướng về phía người lái. Vật liệu và độ hoàn thiện ở khu vực này cũng được đầu tư tốt hẳn hơn trước, các phần viền nhựa chắc chắn và kín kẽ trong khi mảng da ốp phía bên ghế phụ giúp cabin tăng thêm sự sang trọng.
Vô-lăng của Honda City dạng 3 chấu, cảm giác cầm khá chắc tay. Bản 1.5 bọc Urethan thường và bản 1.5 TOP bọc da, đều tích hợp các phím đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, ga tự động Cruise Control và lẫy chuyển số ở phía sau (duy nhất phân khúc).
Tiện nghi giải trí
Honda City trang bị tiêu chuẩn màn hình cảm ứng 6,8-inch, độ nhạy ở mức khá, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh qua USB/Bluetooth và hỗ trợ cổng HDMI. Một lưu ý nhỏ là người dùng chỉ có thể kết nối Bluetooth khi xe dừng hẳn và lên phanh tay.
Hệ thống âm thanh 4 loa trên bản thường và 8 loa trên bản 1.5 TOP, chất lượng ở mức chấp nhận được trong tầm tiền 600 triệu đồng. Tuy nhiên, khá đáng tiếc là bản 1.5 thường chỉ sử dụng điều hòa chỉnh cơ, bản 1.5 TOP dùng điều hòa tự động có thể điều chỉnh qua màn hình cảm ứng, một trải nghiệm khá high-tech. Tốc độ làm lạnh chỉ ở mức trung bình. Bù lại, City là cái tên duy nhất trong phân khúc có cửa gió hàng ghế sau.
Một số tiện nghi khác gồm nút bấm khởi động Start/Stop, cửa kính vị trí lái chỉnh điện một chạm có chống kẹt, cổng sạc 12V, … và rất nhiều không gian dành cho hành lý, đồ dùng cá nhân. Thể tích cốp của City tốt nhất phân khúc ở mức 536 lít, đủ tải hai va ly cỡ lớn.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
- Vận hành
- An toàn
Dưới nắp capo vẫn là 4 xilanh thẳng hàng với dung tích 1.497 cc, ứng dụng công nghệ i-Vtec đi cùng hộp số vô cấp CVT, sản sinh công suất cực đại 118 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 145 Nm ở 4.600 vòng/phút, đồng thời cả hai phiên bản lăn bánh thông qua hệ dẫn động cầu trước.
Theo như công bố từ nhà sản xuất, hai phiên bản City 2018 có được các mức tiêu thụ nhiên liệu ở điều kiện hỗn hợp – đô thị – ngoài đô thị lần lượt như sau:
City 1.5: 6,1 – 7,97 – 5,01 (lít/100 km)
City 1.5 TOP: 5,8 – 7,59 – 4,86 (lít/100 km)
Nhìn chung, đây là những con số tương đối chính xác nếu như bạn có một thói quen lái xe không quá vội vàng, thường xuyên chú ý đến yếu tố kinh tế để sử dụng chân ga sao cho hiệu quả. Còn với những ai cần gì đó vui vẻ khi lái xe trong thành phố, hãy thử kích hoạt chế độ lái Econ và sử dụng chân phải sao cho khéo để bảng đồng hồ hiển thị màu xanh lá, nôm na rằng bạn đang bảo vệ môi trường thông qua công nghệ Earth Dream của Honda.
Trang bị an toàn trên Honda City gồm:
Hệ thống cân bằng điện tử VSA
Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc HSA
Hệ thống 06 túi khí (Phiên bản City 1.5 có 02 túi khí)
Khung xe hấp thụ lực G-CON
Thân xe tương thích va chạm ACE
Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế lái và ghế phụ
Camera lùi 3 góc quay
Cảm biến lùi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- An toàn
Honda City 1.5 CVT | Honda City 1.5 TOP | Honda City 1.5 | Honda City 1.5 TOP |
Dáng xe Sedan | Dáng xe Sedan | Dáng xe Sedan | Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 | Số chỗ ngồi 5 | Số chỗ ngồi 5 | Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 4.00 | Số cửa sổ 4.00 | Số cửa sổ 4.00 | Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ | Kiểu động cơ | Kiểu động cơ | Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.50L | Dung tích động cơ | Dung tích động cơ 1.50L | Dung tích động cơ 1.50L |
Công suất cực đại 118.00 mã lực , tại 6600.00 vòng/phút | Công suất cực đại 118.00 mã lực , tại 6600.00 vòng/phút | Công suất cực đại 118.00 mã lực , tại 6600.00 vòng/phút | Công suất cực đại 118.00 mã lực , tại 6600.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 145.00 Nm , tại 4600 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 145.00 Nm , tại 4600 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 145.00 Nm , tại 4600 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 145.00 Nm , tại 4600 vòng/phút |
Hộp số | Hộp số | Hộp số | Hộp số |
Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 6.10l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 5.80l/100km |
Điều hòa Chỉnh tay đơn vùng | Điều hòa | Điều hòa Chỉnh tay đơn vùng | Điều hòa Tự động đơn vùng |
Số lượng túi khí 2 túi khí | Số lượng túi khí 8 túi khí | Số lượng túi khí 02 túi khí | Số lượng túi khí 06 túi khí |