HONDA CIVIC 1.5G 2022 RS

730.000.000 

Động cơ:  1.5L |
ODO:   vạn |
Hộp số:  Số tự động|
Số chỗ: 5 chỗ |
Đã lên màn Androi + cam 360 , led nội thất, sub gầm ghế…

Dòng Honda Civic RS 2022 là phiên bản cao cấp nhất trong các biến thể Civic thế hệ 11 (2021–nay), tập trung vào thiết kế thể thao, công nghệ hiện đại và trải nghiệm lái linh hoạt. Dưới đây là đánh giá chi tiết:


1. Thiết kế ngoại thất & nội thất

✅ Ưu điểm:

  • Ngoại thất RS độc quyền: Lưới tản nhiệt đen bóng, la-zăng đen 18 inch, ống xả kép, cản sau thể thao.

  • Nội thất sang trọng: Ghế da tổng hợp/vải Alcantara, chỉ đỏ RS, cửa sổ trời (tuỳ thị trường).

  • Màn hình hiện đại: Màn hình 9 inch cảm ứng, đồng hồ số 10.2 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây.

❌ Nhược điểm:

  • Màu sắc ngoại thất ít lựa chọn (thường chỉ có trắng, đen, xám).

  • Khoang hành lý nhỏ hơn bản tiêu chuẩn (do hệ thống ống xả kép).


2. Hiệu suất & vận hành

✅ Ưu điểm:

  • Động cơ 1.5L Turbo (182 mã lực, 240 Nm): Tăng tốc mạnh mẽ (0–100 km/h trong ~8 giây), tiết kiệm nhiên liệu (~6.5L/100km đường hỗn hợp).

  • Hộp số CVT tinh chỉnh: Mượt mà, ít giật hơn các đời trước.

  • Hệ thống treo: Cân bằng giữa thể thao và êm ái, phù hợp đô thị.

❌ Nhược điểm:

  • Âm thanh động cơ không hào hứng khi tăng tốc sâu.

  • Không có bản số sàn (tuỳ thị trường).


3. Công nghệ & an toàn

✅ Ưu điểm:

  • Honda Sensing tiêu chuẩn: Bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng (ACC), cảnh báo chệch làn (LDW), phanh khẩn cấp (CMBS).

  • Camera 360°, cảm biến lùi: Hỗ trợ đỗ xe trong đô thị chật hẹp.

  • Kết nối đa phương tiện: Hỗ trợ sạc không dây, kết nối ứng dụng Honda Connect.

❌ Nhược điểm:

  • Một số tính năng (như camera 360°) chỉ có ở phiên bản cao cấp nhất.


4. So sánh với đối thủ

Tiêu chíCivic RS 2022Toyota Corolla Altis 2.0VMazda3 Turbo
Động cơ1.5L Turbo (182 mã lực)2.0L (173 mã lực)2.5L Turbo (250 mã lực)
Công nghệHonda Sensing tiêu chuẩnToyota Safety Sensei-Activsense
Giá bán (VNĐ)~1.1–1.3 tỷ~950 triệu – 1.1 tỷ~1.3–1.5 tỷ
Ưu điểmThiết kế trẻ trung, tiết kiệm xăngĐộ tin cậy caoNội thất sang, động cơ mạnh

5. Giá bán & thị trường

  • Giá mới (2022): ~1.1–1.3 tỷ VNĐ (tuỳ phụ kiện đi kèm).

  • Giá cũ (2024): ~850 triệu – 1.1 tỷ VNĐ (tùy số km, tình trạng xe).

  • Thị trường phổ biến: Được ưa chuộng tại Việt Nam, Thái Lan, Indonesia.


6. Kết luận

Phù hợp với:

  • Người dùng trẻ tuổi yêu thích phong cách thể thao.

  • Gia đình nhỏ cần xe an toàn, tiết kiệm nhiên liệu.

  • Tài xế ưu tiên công nghệ và trải nghiệm lái mượt mà.

Hạn chế:

  • Không gian sau hơi chật so với SUV/crossover.

  • Giá cao hơn bản tiêu chuẩn.

Đề xuất: Nếu bạn muốn một chiếc sedan hạng C cân bằng giữa thể thao và thực dụng, Civic RS 2022 là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu cần không gian lớn hơn, có thể tham khảo Honda HR-V hoặc Toyota Corolla Cross.

Bạn quan tâm đến trải nghiệm thực tế hay so sánh với dòng xe khác? Mình có thể chia sẻ thêm! 🚗💨

Honda City 2019 là thế hệ nâng cấp giữa dòng đời hay còn gọi là bản facelift, vậy nên tổng quan thiết kế của xe không có nhiều khác biệt so với tiền nhiệm. Hãng xe Nhật chỉ thay đổi một số chi tiết nhỏ giúp diện mạo xe hấp dẫn, nam tính hơn.

Phía trước, mặt ca-lăng mới tạo hình đôi cánh “Solid Wing” với một thanh nẹp chrome gọn gàng, kéo dài về hai bên và nối liền với cụm đèn pha. Đây cũng chính là “chữ ký” đặc trưng trên các dòng sản phẩm hiện hành của Honda. Bên cạnh đó, cản gầm trước và sau cũng được tinh chỉnh lại, hài hòa hơn với tổng thể. Các chi tiết khác giữ nguyên giống bản cũ.

Trên bản City 1.5 trang bị tiêu chuẩn đèn pha Halogen, tích hợp đèn LED chạy ban ngày. Bản cao hơn City 1.5 TOP dùng đèn full-LED, gồm cả đèn pha và đèn sương mù. Đây là một điểm cộng lớn của City so với các đối thủ khác trong phân khúc.

Các trang bị ngoại thất còn lại trên 2 phiên bản đều gồm gương chiếu hậu gập/chỉnh điện có đèn báo rẽ, la-zăng hợp kim 16-inch, ăng-ten dạng vây cá mập và tay nắm cửa mạ chrome.

Đàn em của Civic có số đo Dài x Rộng x Cao lần lượt 4.440 x 1.694 x 1.477 (mm), trục cơ sở 2.600 (mm), khoảng sáng gầm xe 135 (mm) và bán kính quay vòng 5,6 (m).

Bên trong, khoang cabin được Honda Việt Nam khắc phục những hạn chế từ bản tiền nhiệm, từ đó nâng cao trải nghiệm và sự thoải mái khi sử dụng của khách hàng.

Không gian ngồi ở hai hàng ghế đều rộng rãi, dư dả khoảng để chân và khoảng cách từ đầu lên trần xe cho những người cao tầm 1m7. Phiên bản 1.5 TOP dùng ghế da và bản 1.5 dùng ghế nỉ. Các đường chỉ may được gia công cẩn thận, chắc chắn.

Ở hàng đầu, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế phụ 4 hướng. Hàng ghế thứ hai đầy đủ 3 tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, bệ tỳ tay ở giữa tích hợp hộc để cốc (bản 1.5 TOP). Khi cần, hàng ghế này cũng có thể gập phẳng để mở rộng khoang hành lý.

Bảng tablo thiết kế hướng về phía người lái. Vật liệu và độ hoàn thiện ở khu vực này cũng được đầu tư tốt hẳn hơn trước, các phần viền nhựa chắc chắn và kín kẽ trong khi mảng da ốp phía bên ghế phụ giúp cabin tăng thêm sự sang trọng.

Vô-lăng của Honda City dạng 3 chấu, cảm giác cầm khá chắc tay. Bản 1.5 bọc Urethan thường và bản 1.5 TOP bọc da, đều tích hợp các phím đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, ga tự động Cruise Control và lẫy chuyển số ở phía sau (duy nhất phân khúc).

Tiện nghi giải trí
Honda City trang bị tiêu chuẩn màn hình cảm ứng 6,8-inch, độ nhạy ở mức khá, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh qua USB/Bluetooth và hỗ trợ cổng HDMI. Một lưu ý nhỏ là người dùng chỉ có thể kết nối Bluetooth khi xe dừng hẳn và lên phanh tay.

Hệ thống âm thanh 4 loa trên bản thường và 8 loa trên bản 1.5 TOP, chất lượng ở mức chấp nhận được trong tầm tiền 600 triệu đồng. Tuy nhiên, khá đáng tiếc là bản 1.5 thường chỉ sử dụng điều hòa chỉnh cơ, bản 1.5 TOP dùng điều hòa tự động có thể điều chỉnh qua màn hình cảm ứng, một trải nghiệm khá high-tech. Tốc độ làm lạnh chỉ ở mức trung bình. Bù lại, City là cái tên duy nhất trong phân khúc có cửa gió hàng ghế sau.

Một số tiện nghi khác gồm nút bấm khởi động Start/Stop, cửa kính vị trí lái chỉnh điện một chạm có chống kẹt, cổng sạc 12V, … và rất nhiều không gian dành cho hành lý, đồ dùng cá nhân. Thể tích cốp của City tốt nhất phân khúc ở mức 536 lít, đủ tải hai va ly cỡ lớn.

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

Dưới nắp capo vẫn là 4 xilanh thẳng hàng với dung tích 1.497 cc, ứng dụng công nghệ i-Vtec đi cùng hộp số vô cấp CVT, sản sinh công suất cực đại 118 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 145 Nm ở 4.600 vòng/phút, đồng thời cả hai phiên bản lăn bánh thông qua hệ dẫn động cầu trước.

Theo như công bố từ nhà sản xuất, hai phiên bản City 2018 có được các mức tiêu thụ nhiên liệu ở điều kiện hỗn hợp – đô thị – ngoài đô thị lần lượt như sau:

City 1.5: 6,1 – 7,97 – 5,01 (lít/100 km)
City 1.5 TOP: 5,8 – 7,59 – 4,86 (lít/100 km)

Nhìn chung, đây là những con số tương đối chính xác nếu như bạn có một thói quen lái xe không quá vội vàng, thường xuyên chú ý đến yếu tố kinh tế để sử dụng chân ga sao cho hiệu quả. Còn với những ai cần gì đó vui vẻ khi lái xe trong thành phố, hãy thử kích hoạt chế độ lái Econ và sử dụng chân phải sao cho khéo để bảng đồng hồ hiển thị màu xanh lá, nôm na rằng bạn đang bảo vệ môi trường thông qua công nghệ Earth Dream của Honda.

Trang bị an toàn trên Honda City gồm:

Hệ thống cân bằng điện tử VSA
Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc HSA
Hệ thống 06 túi khí (Phiên bản City 1.5 có 02 túi khí)
Khung xe hấp thụ lực G-CON
Thân xe tương thích va chạm ACE
Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế lái và ghế phụ
Camera lùi 3 góc quay
Cảm biến lùi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Honda City 1.5 CVT

Honda City 1.5 TOP

Honda City 1.5

Honda City 1.5 TOP

Dáng xe
Sedan
Dáng xe
Sedan
Dáng xe
Sedan
Dáng xe
Sedan
Số chỗ ngồi
5
Số chỗ ngồi
5
Số chỗ ngồi
5
Số chỗ ngồi
5
Số cửa sổ
4.00
Số cửa sổ
4.00
Số cửa sổ
4.00
Số cửa sổ
4.00
Kiểu động cơKiểu động cơKiểu động cơKiểu động cơ
Dung tích động cơ
1.50L
Dung tích động cơDung tích động cơ
1.50L
Dung tích động cơ
1.50L
Công suất cực đại
118.00 mã lực , tại 6600.00 vòng/phút
Công suất cực đại
118.00 mã lực , tại 6600.00 vòng/phút
Công suất cực đại
118.00 mã lực , tại 6600.00 vòng/phút
Công suất cực đại
118.00 mã lực , tại 6600.00 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
145.00 Nm , tại 4600 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
145.00 Nm , tại 4600 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
145.00 Nm , tại 4600 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
145.00 Nm , tại 4600 vòng/phút
Hộp sốHộp sốHộp sốHộp số
Kiểu dẫn độngKiểu dẫn độngKiểu dẫn độngKiểu dẫn động
Mức tiêu hao nhiên liệu
0.00l/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu
0.00l/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu
6.10l/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu
5.80l/100km
Điều hòa
Chỉnh tay đơn vùng
Điều hòa
 
Điều hòa
Chỉnh tay đơn vùng
Điều hòa
Tự động đơn vùng
Số lượng túi khí
2 túi khí
Số lượng túi khí
8 túi khí
Số lượng túi khí
02 túi khí
Số lượng túi khí
06 túi khí